ViettelStore
So sánh "Vivo Y51 2020"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
    • Camera sau
      f/1.79 (48MP) + f/2.2 (8MP)+ f/2.4(2MP) (Góc Siêu Rộng, Xóa Phông)+ (Siêu Cận); Đèn Flash; Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Quay chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp, DOC, 48MP AI
    • Camera trước
      f/2.0 (16MP)
    • Camera sau
      Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
    • Camera trước
      Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      SDM662
    • RAM
      8GB
    • Số nhân CPU
      Qualcomm Snapdragon 665
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Xem phim
      MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8; B38/40/41
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • 2G
        B2/3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
      • Wifi
        2.4GHz, 5GHz
      • GPS
        GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        163.86*75.32*8.38mm
      • Kích thước
        161.00*74.08*7.83mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        LCD (IPS)
      • Độ phân giải
        2408*1080 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.58 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        2400×1080 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.44 inch
      • Công nghệ cảm ứng
        Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (TYP); Sạc Siêu Tốc 18W; Polymer cao cấp
      • Dung lượng Pin
        4100mAh
      • Loại pin
        (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Số khe cắm sim
        Hai SIMs hai sóng (DSDS)
      • Số khe cắm sim
        2 SIMs 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khóa vân tay; Con quay hồi chuyển thực thể
              • Trọng lượng
                188g
              • Trọng lượng
                171g
              • Trọng lượng
                Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)