ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39” HD+ đục lỗ
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 460 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
      • 2G
        GSM: 850, 900, 1800, 1900
      • 3G
        WCDMA: 1, 2, 5, 8
      • 4G
        LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Type-C USB
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        BDS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v5.0
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0)
      • 5G
        5G
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Wifi
        2.4GHz / 5GHz
      • Bluetooth
        5.0
      • Nghe nhạc
        3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Nghe nhạc
        Jack tai nghe 3.5
      • Kích thước
        160.97 x 75.99 x 8.7mm
      • Kích thước
        164.41×76.32×8.41mm
      • Kích thước
        164.26×76.08×8.00mm
      • Trọng lượng
        181g
      • Trọng lượng
        192.3g
      • Trọng lượng
        182g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Non-removable, 10 W fast-charging compatible
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Sạc nhanh 18W