ViettelStore
So sánh "Nokia 5.4 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39” HD+ đục lỗ
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 M
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.72'' (17.07cm)
  • Công nghệ cảm ứng
    Glass
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Snapdragon 460 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP+2M, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP)
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
  • Camera trước
    8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
    • 2G
      GSM: 850, 900, 1800, 1900
    • 3G
      WCDMA: 1, 2, 5, 8
    • 4G
      LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
    • Bluetooth
      4.2
    • Kết nối USB
      Type-C USB
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0)
    • Wifi
      2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
    • GPS
      GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Nghe nhạc
      3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
    • Nghe nhạc
      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      160.97 x 75.99 x 8.7mm
    • Kích thước
      164.41×76.32×8.41mm
    • Kích thước
      Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
    • Trọng lượng
      181g
    • Trọng lượng
      192.3g
    • Trọng lượng
      189.5g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Non-removable, 10 W fast-charging compatible
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Po, 10W, Sạc thường
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
        • Loại pin
          Li-Po