ViettelStore
So sánh "Nokia 5.4 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39” HD+ đục lỗ
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 90Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 90%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 2.5D
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
    • RAM
      4 GB
    • Chipset
      Qualcomm SDM460
    • Số nhân CPU
      8 nhân, xung nhịp lên đến 1.8GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
      • Camera trước
        16 MP
      • Camera sau
        Camera chính: 13MP + f/2.2 Camera góc rộng: 8MP + f/2.2 Camera macro: 2MP + f/2.4 Camera mono: 2MP + f/2.4; 720p @ 30fps 1080p @ 30fps; Chê độ chụp đêm, Chế độ toàn cảnh, Chuyên gia, Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP + f/2.0; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung,Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc, Hiệu ứng Bokeh
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Up to 512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual SIM
          • Loại Sim
            Dual-SIM (Nano SIM)
          • Số khe cắm sim
            02
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
              • 2G
                GSM: 850, 900, 1800, 1900
              • 3G
                WCDMA: 1, 2, 5, 8
              • 4G
                LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
              • Wifi
                802.11 b/g/n
              • GPS
                GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Type-C USB
              • 4G
                4G - LTE
              • Wifi
                2.4GHz/5GHz
              • Bluetooth
                5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
                • Nghe nhạc
                  3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
                • Xem phim
                  JPEG , GIF , PNG , BMP , WebP,Raw ,HEIF (HEIC)
                • Nghe nhạc
                  .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    160.97 x 75.99 x 8.7mm
                  • Kích thước
                    164.1*75.5*8.9mm
                    • Trọng lượng
                      181g
                    • Trọng lượng
                      188g bao gồm pin
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Non-removable, 10 W fast-charging compatible
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po; Sạc nhanh 18W