ViettelStore
So sánh "Nokia 5.4 4GB/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Độ phân giải
    720 x 1560
  • Kích thước màn hình
    6.39” HD+ đục lỗ
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 662 Mobile Platform
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 678, tiến trình 11nm
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G85 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48MP+2MP cảm biến độ sâu +5MP UW+2MP macro | LED flash
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    48MP + 8MP (118°) + 2MP (Cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; AI CAM; 4 đèn Flash (Vòng sáng Aura)
  • Camera trước
    32 MP; Đèn Flash kép
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM, dual 4G
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển, Cảm biến ánh sáng| Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (cảm biến G) | Con quay hồi chuyển
      • 2G
        GSM: 850, 900, 1800, 1900
      • 3G
        WCDMA: 1, 2, 5, 8
      • 4G
        LTE: 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 (120 MHz)
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS+GLONASS+Beidou+Galileo
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Type-C USB
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
      • GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        USB Type-C 2.0
      • Nghe nhạc
        3.5 mm headphone jack; FM radio receiver (headset required); Dual microphones; OZO audio; Qualcomm ® aptX™ Adaptive
          • Kích thước
            160.97 x 75.99 x 8.7mm
          • Kích thước
            160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
          • Kích thước
            Dài 163.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.2 mm
          • Trọng lượng
            181g
          • Trọng lượng
            178.8g
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
              • Dung lượng Pin
                4000 mAh
              • Loại pin
                Non-removable, 10 W fast-charging compatible
              • Dung lượng Pin
                5000mAh
              • Loại pin
                Sạc nhanh 33W
              • Dung lượng Pin
                5000 mAh; 33 W
              • Loại pin
                Li-Po