ViettelStore
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080*2376(FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.56"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 720G, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 618
      • RAM
        8 GB
      • Chipset
        MediaTek Dimensity 1300
      • RAM
        8GB
        • Camera sau
          64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
        • Camera trước
          44 MP + Cảm biến thông minh AI; F/2.4
        • Camera sau
          Sau 64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.89, Góc Rộng f/2.2, Siêu Cận f/2.4
        • Camera trước
          32MP AF; Chính f/2.45
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            tối đa 256GB
          • Bộ nhớ trong
            128GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                • Loại Sim
                  Nano SIM
                • Số khe cắm sim
                  02
                • Loại Sim
                  nano
                • Số khe cắm sim
                  2 SIM nano
                  • 2G
                    GSM: 850/900/1800/1900
                  • 3G
                    WCDMA: 850/900/2100
                  • 4G
                    LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                  • Wifi
                    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                  • GPS
                  • Bluetooth
                    5.1
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • 2G
                    GSM850/900/1800/1900MHz
                  • 3G
                    B1/2/4/5/8
                  • 4G
                    B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/66; B38/39/40/41
                  • 5G
                    n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
                  • Wifi
                    2.4GHz, 5GHz
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                    • Kích thước
                      159.1 x 73.3 x 7.7 mm (Đen); 159.1 x 73.3 x 7.8 mm (Bạc)
                    • Kích thước
                      158.9x73.52x8.62 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 171g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        190.0 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4310mAh (Typ)
                            • Loại pin
                              Sạc siêu nhanh 50W
                            • Dung lượng Pin
                              4830mAh (giá trị điển hình); 4730mAh(dung lượng định mức)