ViettelStore
So sánh "Realme C20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD+ tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Độ phân giải
    1600*720
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1560 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600 × 720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    G35
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    8 nhân (1.8 GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    Camera chính: 8MP + f/2.0; 720p @ 30fps, 1080p @ 30fps, Chế độ ban đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, HDR, Siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu; Đèn Flash
  • Camera trước
    5MP + f/2.2; Có Hỗ trợ các ứng dụng bên thứ 3; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
  • Camera sau
    Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
  • Camera trước
    Trước 5 MP; f/2.2 (5 MP)
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Danh bạ
    Sau 8 MP; f/2.0 (8 MP); Đèn Flash camera sau
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình; Có sạc ngươc (5V/1.3A)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM hai sóng (DSDS)
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 4G
      Hỗ trợ 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 4G
      B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
    • Wifi
      2.4 GHz / 5 GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      USB 2.0
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, FLAC
    • Ghi âm
      Hỗ trợ
    • Kích thước
      165.2*76.4*8.9mm
    • Kích thước
      Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm
    • Kích thước
      163.99x75.63x8.49mm
    • Trọng lượng
      190g bao gồm pin
    • Trọng lượng
      177 g
    • Trọng lượng
      186g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        Li-po; Sạc thường 10W
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (TYP)
      • Loại pin
        10W