ViettelStore
So sánh "Mi Watch Lite"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    256 MB
  • Cổng sạc
    Đế sạc
  • Hệ điều hành
    Theo nhà sản xuất
    • Độ rộng dây
      20mm
    • Dây có thể tháo rời
      Dây đeo tiêu chuẩn, dễ dàng thay thế
    • Chất liệu dây
      Silicon
    • Chất liệu dây
      Silicon
    • Thời gian sử dụng pin
      Thời lượng pin lên tới 9 ngày sử dụng
    • Thời gian sạc
      Sạc trong 2 giờ
    • Dung lượng pin
      230mAh
    • Thời gian sử dụng pin
      thời gian chờ lên đến 100 giờ
    • Dung lượng pin
      680 mAh
    • Thời gian sử dụng pin
      Thời gian chờ khoảng 72 giờ
    • Dung lượng pin
      690mAh
    • Theo dõi sức khỏe
      Theo dõi nhịp tim; Theo dõi giấc ngủ; Tập thở; Thông báo; Thời tiết; Đồng hồ báo thức; Đèn pin; Biểu tượng cảm xúc
    • Tiện ích khác
      Tích hợp GPS; Đo áp suất và độ cao; Tự điều chỉnh độ sáng màn hình; La bàn 11; Chế độ luyện tập: Chạy ngoài trời, Máy chạy bộ, Đi xe đạp ngoài trời, Đạp xe trong nhà, Tập tự do, Đi dạ,o Đi bộ đường dà,i Đường mòn, Bơi bể bơ,i Bơi không gian mở, Bóng chày
    • Kết nối
      Bluetooth BLE 5.1, GPS: GPS + Glonass
    • Theo dõi sức khỏe
      • Số bước đi bộ được trong ngày • Lượng calorie tiêu thụ • Quãng đường đi bộ
    • Kết nối
      WIFI, Hỗ trợ cuộc gọi video bằng 3G, 4G
    • Camera
      Camera 0,3 Megapixel ở mặt trước
    • Theo dõi sức khỏe
      Số bước đi bộ được trong ngày; Lượng calorie tiêu thụ; Quãng đường đi bộ
    • Công nghệ màn hình
      TFT LCD cảm ứng; PPG, gia tốc, con quay hồi chuyển, ánh sang, la bàn, áp suất; 5 Mặt đông hồ mặc định
    • Kích thước màn hình
      1.4’’
    • Độ phân giải
      320 × 320 pixels, PPI 323
    • Công nghệ màn hình
      Màn hình cảm ứng màu
    • Kích thước màn hình
      1,4 inch
    • Độ phân giải
      320 * 240
    • Chất liệu mặt
      Nhựa ABS
    • Kích thước màn hình
      1.3 inch
    • Độ phân giải
      240 x 240 pixels
    • Chất liệu mặt
      Nhựa ABS
    • Kích thước
      41 × 35 × 10.9mm(11.9mm với cảm biến nhịp tim )
    • Trọng lượng
      35g
    • Kích thước
      40mm x 45mm x 15mm (rộng x dài x dày) | Cổ tay 110 mm – 180 mm
    • Trọng lượng
      55g
    • Ngôn ngữ
      Đa ngôn ngữ
    • Kích thước
      39.35*46*15.6 mm
    • Trọng lượng
      48g