ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Chuẩn HD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    800*1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS (Màn hình cảm ứng)
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1024*600
  • Kích thước màn hình
    7.0"
    • Chipset
      Chipset 8 nhân, tốc độ 1.6 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • RAM
      2GB
    • Chipset
      SC7731E 1.3GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      mali400-mp2
    • RAM
      2GB
      • Hệ điều hành
        Android 10
      • Hệ điều hành
        Android ™10
        • Camera sau
          5.0MP Auto Focus
        • Camera trước
          2.0MP
        • Camera sau
          Rear(5MP) / 5M AF
        • Camera trước
          Front(2MP)/ 2 M FF
          • Bộ nhớ trong
            32GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Thẻ SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            lên tới 128GB
          • Bộ nhớ trong
            32GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            T-Flash
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            32GB
            • Loại Sim
              Nano sim
            • Loại Sim
              Dual Micro SIM
            • Đàm thoại
              6 tiếng
              • 3G
                900/2100 MHz
              • 4G
                B1/3/7/20
              • Bluetooth
                4.2
              • Kết nối USB
                Type C
              • 3G
                900/2100 MHz
              • Wifi
                GFSK/BPSK/QPSK/16-QAM/64-QAM (WIFI b/g/n); Maximum EiRP:20dBm @2.4GHZ; WIFI: 802.11b, 802.11g, 802.11n(20);
              • Bluetooth
                GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK(Bluetooth); Bluetooth:4.5dBm+/-4dBm (BT2.1 test) Antenna gain: -1.31dBi Channel spacing1MHz
              • Kết nối USB
                Micro USB 5pin
                  • Xem phim
                    MPEG,MP4,3GP,AVI,WMV,ASF
                  • Nghe nhạc
                    MP3, MIDI, AAC, WAV,OGG,FLAC,AMR,AWB
                  • Ghi âm
                  • Chỉnh sửa ảnh
                    EXIF,GIF,PNG,BMP,HEIF,DNG
                      • Kích thước
                        196*110*9.9mm
                          • Trọng lượng
                            293.9g
                            • Thời gian bảo hành
                              12 Tháng
                                • Dung lượng Pin
                                  6000 mAh
                                • Loại pin
                                  Li-polymer
                                • Dung lượng Pin
                                  4000mAh
                                • Loại pin
                                  BL_38AI
                                • Thời gian sử dụng
                                  360 tiếng
                                  • Masstel Tab 10 4G Mới
                                    Masstel Tab 10 4G Mới
                                  • Máy tính bảng Itel W7002
                                    Máy tính bảng Itel W7002