ViettelStore
So sánh "Masstel Tab 10 4G Mới"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Chuẩn HD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    800*1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS (Màn hình cảm ứng)
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    1340 x 800 (WXGA+)
  • Kích thước màn hình
    8.7" (220.5mm)
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    60Hz, Panda-MN228
  • Chipset
    Chipset 8 nhân, tốc độ 1.6 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Quad 2.3GHz,Quad 1.8GHz; Octa-Core; Mediatek MT8768T
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 10
    • Hệ điều hành
      ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
    • Camera sau
      5.0MP Auto Focus
    • Camera trước
      2.0MP
    • Camera sau
      Rear Camera 8.0 MP; Auto Focus
    • Camera trước
      Front Camera 2.0 MP
    • Quay phim
      FHD (1920 x 1080)@30fps
    • Camera sau
      8MP; F/2.0
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Thẻ SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      lên tới 128GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Up to 1TB
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
    • Loại Sim
      Nano sim
      • Loại Sim
        Không
      • 3G
        900/2100 MHz
      • 4G
        B1/3/7/20
      • Bluetooth
        4.2
      • Kết nối USB
        Type C
      • 3G
        B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
      • 4G
        B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80
      • GPS
        GPS,Glonass,Beidou,Galileo
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0, A2DP,AVRCP,DI,HFP,HID,HOGP,HSP,MAP,OPP,PAN,PBAP
      • Kết nối USB
        USB 2.0
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Type-C
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
            • Kích thước
              212.5 x 124.7 x 8.0mm
            • Kích thước
              245.08 x 154.84 x 6.94 mm
              • Trọng lượng
                371g
              • Trọng lượng
                Khoảng 440g (Bao gồm pin)
              • Thời gian bảo hành
                12 Tháng
                  • Dung lượng Pin
                    6000 mAh
                  • Loại pin
                    Li-polymer
                  • Dung lượng Pin
                    5100mAh
                  • Loại pin
                    Sạc nhanh siêu tốc 15W
                  • Dung lượng Pin
                    7100mAh (Typ)
                  • Loại pin
                    Typ; Sạc nhanh 18W