ViettelStore
So sánh "OPPO A15s"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      128 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
    • Camera sau
      13 MP + 2 MP + 2 MP, 3 camera; F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      8 MP; F/2.0
      • Camera sau
        Chính 50 MP ƒ/1.8 - 0.64µm, 1.28µm 4-in-1 Pixel Rất Lớn & Phụ 8 MP ƒ/2.2, Góc Rộng 120°, 2 MP ƒ/2.4; Đèn LED kép; HDR; Toàn cảnh (Panorama); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide); Góc rộng (Wide)
      • Camera trước
        13 MP ƒ/2.45; HDR; Quay video Full HD; Quay video HD
      • Chipset
        MT6765 (P35)
      • Số nhân CPU
        8 nhân, tối đa 2.3GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320
      • RAM
        4GB
        • Chipset
          Snapdragon® 685
        • Số nhân CPU
          8 nhân CPU lên tới 2.8 GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          Qualcomm Adreno™ 610
        • RAM
          8 GB
            • Xem phim
              3GP; AVI; WMV; MP4; MKV
            • Nghe nhạc
              M4A; MP3; WMA; FLAC; OGG; AMR; WAV; AAC
            • Ghi âm
              Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
            • 2G
              GSM: 850/900/1800/1900
            • 3G
              WCDMA: 850/900/2100
            • 4G
              LTE: Band 1/3/5/8/38/40/41
            • Wifi
              2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              • 3G
                WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
              • 4G
                LTE FDD: /2/3/4/5/7/8/12/13/ 17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
              • Wifi
                Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GLONASS; GPS; GALILEO
              • Bluetooth
                5.1
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Kích thước
                164 x 75.4 x 7.9 mm
                • Kích thước
                  Dài 165.66 mm - Ngang 75.96 mm - Dày 7.85 mm
                • Màu màn hình
                  16 triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  LCD
                • Độ phân giải
                  720 x 1600 (HD+)
                • Kích thước màn hình
                  6.52 inch, màn hình giọt nước
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning Gorilla Glass 3
                  • Loại màn hình
                    AMOLED
                  • Độ phân giải
                    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                  • Kích thước màn hình
                    6.67" - Tần số quét 120 Hz
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
                  • Dung lượng Pin
                    4230mAh
                  • Loại pin
                    (Typ)
                    • Dung lượng Pin
                      5000 mAh (typ); 33 W; Sạc pin nhanh
                    • Loại pin
                      Li-Po
                    • Loại Sim
                      nano-SIM
                    • Số khe cắm sim
                      Dual nano-SIM
                      • Loại Sim
                        2 Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        2
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay mặt sau; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                        • Tính năng đặc biệt
                          Bảo mật nâng cao: Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt. Kháng nước, bụi: IP53
                        • Trọng lượng
                          Khoảng 175g (Bao gồm pin)
                          • Trọng lượng
                            183.5 g