ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    • Camera sau
      13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP, F/2.0
    • Camera sau
      8.0 MP, Selfie màn hình bù sáng thông minh,chụp chân dung xóa phôn, PDAF, chụp lòng bàn tay
    • Camera trước
      13 MP, 8 MP + 2MP + 2MP ( 4 camera ), PDAF, Chụp bằng lòng bàn tay, Chụp bằng giọng nói, Live photo, HDR, Chụp toàn cảnh, Chụp chân dung xóa phông, Xóa phông
      • Chipset
        MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Mediatek MT6765
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GE8320
      • RAM
        4 GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          Có
        • Nghe nhạc
          Có
        • Ghi âm
          Có
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
          • Bluetooth
            LE, v5.2, A2DP
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
          • GPS
            GPS, GLONASS, Beidou
          • Bluetooth
            v5.0
          • GPRS/EDGE
            Có
          • Kết nối USB
            USB Type C
            • Kích thước
              Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
            • Kích thước
              162.04 × 76.46 × 9.11mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                720 x 1600 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình đục lỗ
              • Màu màn hình
                Đang cập nhật
              • Chuẩn màn hình
                HD +
              • Độ phân giải
                720 x 1560 Pixels
              • Kích thước màn hình
                6.47 inches
              • Công nghệ cảm ứng
                IPS LCD
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Li-Po
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual nano-SIM
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    3 ( 2 sim nano+thẻ nhớ micro SD)
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                      • Tính năng đặc biệt
                        Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                      • Tính năng đặc biệt
                        Chạm 2 lần sáng màn hình
                        • Trọng lượng
                          192 g
                        • Trọng lượng
                          197gr
                          • OPPO A54
                            OPPO A54
                          • Vivo Y30
                            Vivo Y30