ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
    • Chipset
      MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Snapdragon 730, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP, F/2.0
      • Camera sau
        Camera chính 64MP, Camera góc siêu rộng 8MP, Camera xóa phông 8MP, Camera macro 2MP; 4K 30FPS; HD 720P 240FPS; Tự động lấy nét, Làm đẹp AI beauty, Camera góc rộng, Chế độ chụp thiếu sáng, Chế độ chân dung, Camera chụp macro, Chế độ chụp đêm, Chế độ chụp HDR, Chế độ chụp chuyên nghiệp, Chế độ quay nhanh Fast Motion, Chế độ Timelapse, Chế độ chụp HDR trong điều kiện tối, Camera chụp macro, Bộ lọc màu, Đèn LED 2 tông màu
      • Camera trước
        20MP, quay phim Full HD 1080 30FPS; Nhận diện khuôn mặt, Hiệu ứng làm đẹp, AI Beauty, Bộ lọc màu, Hiệu ứng AR Sticker, Fast Motion video, TimeLapse video
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa bằng vân tay, Face ID, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Ứng dụng kép
              • 2G
                GSM: 850/900/1800/1900
              • 3G
                WCDMA: 850/900/2100
              • 4G
                LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
              • Wifi
                2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
              • GPS
                GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
              • Bluetooth
                LE, v5.2, A2DP
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                2.4G/5G WIFI;802.11a/b/g/n/ac
              • GPS
                A-GPS, G-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                • Nghe nhạc
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, 3GP, MOV, MKV, AVI, FLV, MPEG, M2TS, TS (WMV, ASF, RM, RMVB)
                • Nghe nhạc
                  FLAC, APE, AAC, OGG, MP3, MIDI, M4A, AMR, WAV (RA, WMA)
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
                  • Kích thước
                    Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                    • Trọng lượng
                      192 g
                    • Trọng lượng
                      178 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Lithium Ion Polymer; Sạc nhanh QC 3.0 9V/2A; 18W
                            • OPPO A54
                              OPPO A54
                            • Vsmart Aris 8GB-128GB
                              Vsmart Aris 8GB-128GB