ViettelStore
So sánh "OPPO A54"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408
  • Kích thước màn hình
    6.6"
    • Chipset
      MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      IMG PowerVR GE8320@680MHz
    • RAM
      4GB
    • Chipset
      Exynos 850
    • Số nhân CPU
      4 nhân 2.0GHz + 4 nhân 2.0GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP, F/2.0
      • Camera sau
        Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
      • Camera trước
        8MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          256GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual nano-SIM
          • Loại Sim
            Nano
          • Số khe cắm sim
            2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                • 2G
                  GSM: 850/900/1800/1900
                • 3G
                  WCDMA: 850/900/2100
                • 4G
                  LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
                • Wifi
                  2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
                • GPS
                  GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
                • Bluetooth
                  LE, v5.2, A2DP
                • Wifi
                  802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
                • GPS
                  GPS, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth: BT5.0
                • Kết nối USB
                  Type C
                  • Xem phim
                  • Nghe nhạc
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    MP3, OGG, FLAC, MIDI
                  • Ghi âm
                    Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
                    • Kích thước
                      Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
                    • Kích thước
                      Dài 165.1 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
                      • Trọng lượng
                        192 g
                      • Trọng lượng
                        195g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-po