ViettelStore
So sánh "OPPO A54"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
    • Camera sau
      13 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông), F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP, F/2.0
    • Camera sau
      Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP, 2 MP, FHD@30fps, HD@12fps, Đèn Flash, Siêu rộng 123 độ Single take Xoá phông Macro Chế độ ban đêm (night mode) Panorama Slow-mo / Super slow-mo HDR Time Lapse
    • Camera trước
      8MP, Xoá phông Làm đẹp khuôn mặt
      • Chipset
        MediaTek Helio P35, tối đa 2.3GHz
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.35 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG PowerVR GE8320@680MHz
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        Exynos 850
      • Số nhân CPU
        4 nhân 2.0GHz + 4 nhân 2.0GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, OGG, FLAC, MIDI
        • Ghi âm
          Ghi âm môi trường Ghi âm cuộc gọi
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GALILEO, GLONASS, BDS, A-GPS
          • Bluetooth
            LE, v5.2, A2DP
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, WiFi Direct
          • GPS
            GPS, GLONASS, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth: BT5.0
          • Kết nối USB
            Type C
            • Kích thước
              Dài 163.6 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.4 mm
            • Kích thước
              Dài 165.1 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                720 x 1600 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.5 inch, màn hình đục lỗ
              • Loại màn hình
                IPS LCD
              • Độ phân giải
                1080 x 2408
              • Kích thước màn hình
                6.6"
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Sạc pin nhanh 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-po
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual nano-SIM
                  • Loại Sim
                    Nano
                  • Số khe cắm sim
                    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Tính năng đặc biệt
                          Cảm biến vân tay (cạnh bên), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
                            • Trọng lượng
                              192 g
                            • Trọng lượng
                              195g