ViettelStore
So sánh "Oppo Reno5 5G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera, F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP, F/2.4
  • Camera sau
    12 MP, Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps, 4 đèn LED (2 tông màu), Lấy nét theo pha (PDAF), Zoom kỹ thuật số, Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS)
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 620
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic 6 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/38/39/40/41; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      Cáp USB Type C
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, LE, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Kích thước
      159.1 x 73.4 x 7.9 mm
    • Kích thước
      Dài 138.4 mm - Ngang 67.3 mm - Dày 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Công nghệ cảm ứng
      90Hz, Gorilla Glass 3+
    • Loại màn hình
      Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
    • Độ phân giải
      HD (750 x 1334 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      4.7"
    • Công nghệ cảm ứng
      IPS LCD
    • Loại màn hình
      OLED
    • Chuẩn màn hình
      Super Retina XDR display
    • Độ phân giải
      1170 x 2532 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.1"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Ceramic Shield
    • Dung lượng Pin
      4300mAh
    • Loại pin
      (Typ), Super VOOC 2.0 65W
    • Dung lượng Pin
      1821 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      2815 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual nano-SIM
    • Loại Sim
      1 eSIM & 1 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
        • Tính năng đặc biệt
          Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
        • Trọng lượng
          Khoảng 172g (Bao gồm pin) - màu Đen; Khoảng 180g (Bao gồm pin) - màu Bạc
        • Trọng lượng
          148 g
        • Trọng lượng
          164 g