ViettelStore
So sánh "Oppo Reno5 5G"
  • Oppo Reno5 5G

    Oppo Reno5 5G

    11.990.000 ₫
  • Oppo Reno6 5G

    Oppo Reno6 5G

    12.990.000 ₫
  • iPhone 13 128GB

    iPhone 13 128GB

    13.490.000 ₫
    - Giảm thêm 500,000đ cho khách hàng mua hàng Online (Đã trừ vào giá)
    - Giảm thêm 300,000đ (Đã trừ vào giá) cho khách hàng đổi 3,000 điểm Viettel++ trên ứng dụng My Viettel, Chi tiết TẠI ĐÂY

    TRẢ GÓP/THANH TOÁN (Khách hàng chọn 01 trong các hình thức trả góp/thanh toán sau):
    - Trả góp 0% trên giá 13,990,000đ qua Home Credit
    - Trả góp 0% trên giá 13,790,000đ qua FE Credit
    - Miễn phí trả góp trên giá khuyến mại kỳ hạn 06 tháng qua thẻ tín dụng

    ƯU ĐÃI MUA KÈM:
    - Giảm 50,000đ cho củ sạc chính hãng Apple, EarPods khi mua kèm
    - Thu cũ giá cao khi lên đời iPhone
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Camera sau
    64 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera, F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4, Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP, F/2.4
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco) F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; Quay phim 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@120fps, FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps; Đèn Flash; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Dolby Vision HDR, Zoom kỹ thuật số Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xóa phông, Quay video 4K, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 620
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 900 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Apple A15 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
      • Xem phim
        H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        FLAC, AAC, MP3
      • Ghi âm
        Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66/38/39/40/41; 5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
      • GPS
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        Cáp USB Type C
      • 2G
        2G: 850/900/1800/1900
      • 3G
        3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
      • 4G
        4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
      • Wifi
        Wifi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
      • 5G
        5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
      • GPS
      • Bluetooth
        5.2
      • 5G
        Hỗ trợ 5G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO; Wi-Fi hotspot; Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, iBeacon
      • Bluetooth
        LE, v5.0, A2DP
      • Kết nối USB
        Lightning
      • Kích thước
        159.1 x 73.4 x 7.9 mm
      • Kích thước
        156.8 x 72.1 x 7.59 mm
      • Kích thước
        Dài 146.7mm, Ngang 71.5mm, Dày 7.65mm
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Công nghệ cảm ứng
        90Hz, Gorilla Glass 3+
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.43 inch, màn hình đục lỗ
      • Công nghệ cảm ứng
        90Hz, Gorilla Glass 5
      • Loại màn hình
        OLED
      • Độ phân giải
        1170 x 2532 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.1"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Ceramic Shield
      • Dung lượng Pin
        4300mAh
      • Loại pin
        (Typ), Super VOOC 2.0 65W
      • Dung lượng Pin
        4300mAh
      • Loại pin
        (Typ) Sạc siêu nhanh superVOOC 2.0 65W
      • Dung lượng Pin
        3240 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Hỗ trợ sạc tối đa 20 W; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM & eSIM
      • Số khe cắm sim
        1 Nano SIM & 1 eSIM
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình), Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến gia tốc kế, La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
          • Tính năng đặc biệt
            Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, bụi IP68
          • Trọng lượng
            Khoảng 172g (Bao gồm pin) - màu Đen; Khoảng 180g (Bao gồm pin) - màu Bạc
          • Trọng lượng
            Khoảng 182g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            174gr