ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Camera trước
      13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
    • Camera sau
      Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 5 MP
    • Camera trước
      20 MP
      • Chipset
        Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
      • Số nhân CPU
        8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 612
      • RAM
        6GB
      • RAM
        6 GB
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI, WMV
          • Nghe nhạc
            AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C
              • Kích thước
                160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
              • Kích thước
                Dài 159.3 - Ngang 73.1 - Dày 8.6 mm
                • Loại màn hình
                  Màn hình đục lỗ AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.43"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Corning® Gorillia® Glass 3
                • Loại màn hình
                  Super AMOLED
                • Độ phân giải
                  Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
                • Kích thước màn hình
                  6.4"
                • Công nghệ cảm ứng
                  Mặt kính cong 3D
                  • Dung lượng Pin
                    5000mAh
                  • Loại pin
                    Sạc nhanh 33W
                  • Dung lượng Pin
                    5000 mAh
                  • Loại pin
                    Pin chuẩn Li-Ion
                    • Loại Sim
                      Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      02
                    • Loại Sim
                      2 Nano SIM
                    • Số khe cắm sim
                      2
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Trọng lượng
                            178.8g
                          • Trọng lượng
                            185 g