ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    Màn hình LCD 6.6", 90Hz.
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    Độ phân giải: 1080x2412 FHD+ Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8% Độ sáng màn hình tối đa: 480 nits
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Công nghệ cảm ứng
    MN228/DTpro,2.5D
    • Chipset
      Vi xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 678
    • Số nhân CPU
      8 nhân, 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz, tiến trình 11nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 612
    • RAM
      6GB
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 680 Octa-Core
    • Số nhân CPU
      CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.4GHz, tiến trình 6nm
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 610
    • RAM
      6GB LPDDR4X
      • Camera sau
        Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@240fps, HD 720p@24fps; Đèn Flash; Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
      • Camera trước
        13MP; Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), A.I Camera
      • Camera sau
        Camera chính: 50MP + f/1.8; Camera chân dung: 2MP + f/2.4; Camera chụp siêu cận 4cm : 2MP + f/2.4; Hỗ trợ quay video 1080P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/30fps; Hỗ trợ quay video 720P/120fps; Quay film Slow Motion 120fps @ 720fps; Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Lọc văn bản. Đèn Flash
      • Camera trước
        16MP + f/2.1; Videocall (tất cả ứng dụng thứ 3); Chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Siêu chụp đêm, Tua nhanh thời gian; Flash màn hình
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512 GB
        • Bộ nhớ trong
          128GB UFS 2.2
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          1TB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            02
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            Dual-SIM (Nano SIM)
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
            • Bluetooth
              Bluetooth 5.0
            • Wifi
              2.4GHz, 5.0HGz
            • GPS
            • Bluetooth
              5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C
                • Xem phim
                  3G2/AVI/TS/M2TS/MKV/WEBM/MPG/ASF/MOV/3GP/MPEG-4
                • Nghe nhạc
                  AAC/MP3/WMA/AMR-WB/AMR-NB/FLAC/ALAC/AIFF/Vorbis/APE
                • Ghi âm
                  Có ghi âm môi trường và cuộc gọi
                  • Kích thước
                    160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
                  • Kích thước
                    164.4mm x 75.7mm x 8.4mm
                    • Trọng lượng
                      178.8g
                    • Trọng lượng
                      ~190g (bao gồm pin)
                      • Thời gian bảo hành
                        12 Tháng
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Sạc nhanh 33W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-po, Sạc nhanh 33W