ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A02s A025 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    lên đến 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Camera sau
    13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Camera trước
    5MP (F2.2)
  • Camera sau
    Chính 16 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Quay phim 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; Đèn Flash; A.I Camera; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro)
  • Camera trước
    13 MP; Videocall; Xóa phông; Quay phim 4K; Nhãn dán (AR Stickers); Làm đẹp; A.I Camera
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8GHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snapdragon 665 8 nhân
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • 2G
      GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
    • 3G
      B1(2100), B5(850), B8(900)
    • 4G
      B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • 4G
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 2G
      2G GSM
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
    • GPS
    • Wifi
      2.4GHz/5GHz
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      164.2 x 75.9 x 9.1mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Loại màn hình
        PLS TFT LCD
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        720 x 1600 (HD+)
      • Kích thước màn hình
        6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
        • Loại màn hình
          LCD (IPS)
        • Độ phân giải
          1600*720 (HD+)
        • Kích thước màn hình
          6.51''
        • Công nghệ cảm ứng
          Cảm ứng điện dung đa điểm
        • Dung lượng Pin
          5.000mAh,
        • Loại pin
          Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Sạc pin nhanh
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)
        • Loại Sim
          SIM Nano
        • Số khe cắm sim
          SIM Kép
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          2 SIM Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • Tính năng đặc biệt
          Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
            • Trọng lượng
              196g
              • Trọng lượng
                183g