ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A02s A025 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    thẻ nhớ MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    lên đến 1TB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    13MP (F2.2), Macro 2MP (F2.4), Depth 2M (F2.4), FHD (1920 x 1080)@30fps
  • Camera trước
    5MP (F2.2)
  • Camera sau
    Camera chính: 13MP + f/2.2, Camera góc rộng: 8MP + f/2.25, Camera B&W: 2MP + f/2.4, Camera retro: 2MP + f/2.4; 1080P@30fps 720p@30fps; Đèn Flash; Làm đẹp, bộ lọc, HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia,
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, chế độ HDR, Chế độ toàn cảnh, Chân dung, Timelapse
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 1.8GHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    G35 MT6765
  • Số nhân CPU
    8 nhân, 4 nhân 2.3GHz & 4 nhân 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8320
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Xem phim
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Nghe nhạc
    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
  • Ghi âm
    Có ghi âm mặc định
    • 2G
      GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
    • 3G
      B1(2100), B5(850), B8(900)
    • 4G
      B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700); B38(2600), B40(2300), B41(2500)
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
      GPS, Glonass, Beidou, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v4.2
    • Kết nối USB
      USB Type-C, USB 2.0
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Micro-USB, OTG
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      164.2 x 75.9 x 9.1mm
    • Kích thước
      75.9*164.5*9.8 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Loại màn hình
      PLS TFT LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      720 x 1600 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh
    • Loại màn hình
      LCD - tần số quét 60Hz
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Dung lượng Pin
      5.000mAh,
    • Loại pin
      Không tháo rời, công nghệ sạc nhanh siêu tốc 15W
    • Dung lượng Pin
      6000mAh
    • Loại pin
      Li-po; Sạc nhanh 18W
    • Dung lượng Pin
      5010mAh (typical)
    • Loại Sim
      SIM Nano
    • Số khe cắm sim
      SIM Kép
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM)
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Tính năng đặc biệt
      Gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận;
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa vân tay, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình;
      • Trọng lượng
        196g
      • Trọng lượng
        209g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        190g