ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A52 8/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP; FullHD 1080p@30fps, HD 720p@240fps, 4K 2160p@30fps, Đèn Flash, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    32 MP, Xóa phông, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF)
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 2MP (Mono) + 2MP (Marco), F/1.7 + F/2.4 + F/2.4
  • Camera trước
    16MP F/2.4
  • Camera sau
    2 camera 12 MP;4K 2160p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps HD 720p@30fps; Đèn Flash: Có; AI Camera; Ban đêm (Night Mode); Bộ lọc màu; Chuyên nghiệp (Pro); Chống rung quang học (OIS); Góc rộng (Wide); Góc siêu rộng (Ultrawide); Hiệu ứng Bokeh; Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay Siêu chậm (Super Slow Motion); Quay video hiển thị kép; Toàn cảnh (Panorama); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số; Zoom quang học
  • Camera trước
    10 MP; Bộ lọc màu; Chụp đêm Flash màn hình; Góc rộng (Wide); Live Photo; Làm đẹp; Quay chậm (Slow Motion); Quay video 4K ; Quay video Full HD; Quay video HD; Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); Xóa phông
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 695 5G, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 619
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 8+ Gen 1 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 3.18 GHz, 3 nhân 2.7 GHz & 4 nhân 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 670
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    WMV, 3GP, AVI, MP4
  • Nghe nhạc
    WAV, Midi, FLAC, AMR, OGG, AAC, WMA, MP3
  • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP AVI FLV MKV MP4
    • Nghe nhạc
      AAC AMR FLAC M4A Midi MP3 OGG WAV
    • Ghi âm
      Ghi âm cuộc gọiGhi âm mặc định
    • Wifi
      Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS, BDS, A-GPS, GALILEO
    • Bluetooth
      v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • 2G
      2G: 850/900/1800/1900
    • 3G
      3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
    • 4G
      4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
    • 5G
      5G: n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
    • Wifi
      Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
    • Bluetooth
      5.1
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi MIMO
    • GPS
      BEIDOU; GALILEO; GLONASS; GPS; QZSS
    • Bluetooth
      v5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      Dài 159.9 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.4 mm
    • Kích thước
      159.9 x 73.2 x 7.49 mm
    • Kích thước
      Dài 165.2 mm - Ngang 71.9 mm - Dày 6.9 mm
    • Loại màn hình
      Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực
    • Loại màn hình
      AMOLED 60Hz, Kính cường lực Schott X-UP
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Độ phân giải
      1080 x 2400 (FHD+)
    • Kích thước màn hình
      6.43 inch, màn hình đục lỗ
    • Loại màn hình
      Chính: Dynamic AMOLED 2X, Phụ: Super AMOLED
    • Độ phân giải
      Chính: FHD+ (2640 x 1080 Pixels) x Phụ: (260 x 512 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      Chính 6.7" & Phụ 1.9" - Tần số quét 120 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Chính: Ultra Thin Glass & Phụ: Corning Gorilla Glass Victus+
    • Dung lượng Pin
      4500 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, Sạc pin nhanh, Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Sạc kèm theo máy 15 W
    • Dung lượng Pin
      4500mAh (Typ), Siêu sạc nhanh superVOOC 33W
    • Dung lượng Pin
      3700 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio; Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt
          • Tính năng đặc biệt
            Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Tối ưu game (Game Booster); Âm thanh Dolby Atmos; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Ứng dụng kép (Dual Messenger)
          • Trọng lượng
            189 g
          • Trọng lượng
            Khoảng 173g (Bao gồm pin)
          • Trọng lượng
            Nặng 187 g