ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A72 8/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Loại màn hình
    SUPER AMOLED; 90GHz, Gorilla Glass 5
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    SUPER AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Đang cập nhật
  • Loại màn hình
    OLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu; Độ sáng tối đa: 950nit
  • Độ phân giải
    FHD+ 2412*1080
  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Chipset
    Snapdragon 720G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 765G
  • Số nhân CPU
    Đang cập nhật
  • Chip đồ họa (GPU)
    Đang cập nhật
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Chip Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    Tiến trình TSMC 6nm, Lõi tám nhân, Lên tới 2.6Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB + 8GB
    • Camera sau
      48 MP (IMX586) + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera; F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4
    • Camera trước
      32 MP (IMX616), F/2.4
    • Camera sau
      Chính OIS 100MP + Chân dung 2MP; Chế độ 100MP, zoom tự động, Chụp đường phố, Siêu chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Chụp mô hình, Quét lấy dữ liệu, Chụp chống lệch chân dung, Chụp một chạm, Chân dung nhóm.
    • Camera trước
      16MP; Chân dung, Toàn cảnh, Làm đẹp AI, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Nhận dạng cảnh AI
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD,
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 1 TB
    • Danh bạ
      Đang cập nhật
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      Hỗ trợ tối đa 256 GB
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không
    • Tính năng đặc biệt
      Kháng nước, kháng bụi, Nhân bản ứng dụng
      • Tính năng đặc biệt
        Khuôn mặt; Vân tay trong màn hình
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Micro SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano
      • Số khe cắm sim
        2 SIM
      • Wifi
        Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GLONASS, A-GPS, GALILEO, BDS
      • Bluetooth
        A2DP, v5.0, LE
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ ac wave 2
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        5.1
      • GPRS/EDGE
        Đang cập nhật
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • Wifi
        Hỗ trợ 2.4/5GHz Wi-Fi
      • GPS
        GPS / Glonass / Beidou / Galileo / QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.2
      • Kết nối USB
        Type C
      • Xem phim
        WMV, 3GP, AVI, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3, Midi, FLAC, AMR, AAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4
      • Nghe nhạc
        MP3
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9,MPG, WE8M
      • Nghe nhạc
        AAC, tv14A, APE, FLAC, MP3, OGG, WAV, AMR, MID, WMA, MKA
      • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 165 mm - Ngang 77.4 mm - Dày 8.4 mm
      • Kích thước
        160.2 x 73.2 x 7.7 mm
      • Kích thước
        Chiều dài: 161.6mm; Chiều rộng: 73.9mm; Độ dày ≈ 8.7mm
      • Trọng lượng
        203 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 161g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        ≈ 191g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion, Sạc pin nhanh
          • Dung lượng Pin
            4000 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Po
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Po