ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A32 4G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
    • Camera trước
      20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
    • Camera sau
      48MP, 5MP, 12MP, 5MP (4 camera)
    • Camera trước
      32 MP
    • Camera sau
      100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
    • Camera trước
      32MP; F/2.4
    • Chipset
      MediaTek Helio G80 8 nhân
    • Số nhân CPU
      2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G52 MC2
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Exynos 9611, Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
    • Số nhân CPU
      8
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G72 MP3
    • RAM
      6 GB
    • Chipset
      Helio G99, tối đa 2.2GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G57 MC2@1.0GHz
    • RAM
      8GB
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
      • 2G
        GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
      • 3G
        B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
      • 4G
        B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
      • GPS
        GLONASS, A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth v5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
      • GPS
        Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Type-C (USB 2.0)
      • 3G
        3G: Band 1/5/8
      • 4G
        4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • Wifi
        Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.3
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Kích thước
        Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
      • Kích thước
        158.4 x 73.7 x 7.9 mm
      • Kích thước
        Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Màu màn hình
        16M
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.4"
      • Công nghệ cảm ứng
        Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
      • Loại màn hình
        Super AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Chuẩn màn hình
        FHD+
      • Độ phân giải
        1080 x 2340 Pixels
      • Kích thước màn hình
        6.5 inches
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2400 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.4 inch, màn hình đục lỗ
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        4000mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Po
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (Typ)
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano Sim
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
            • Tính năng đặc biệt
              Vân tay (dưới màn hình, quang học), gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
              • Trọng lượng
                184 g
                • Trọng lượng
                  Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)