ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A32 4G"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Camera sau
    Camera chính: 64MP + f/1.79, Camera góc siêu rộng 8MP + f/2.25, Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4, Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4, Quay video chia đôi màn hình, chống rung UIS, siêu chống rung UIS Max, 4K/30fps, 1080P/60fps, 1080P/30fps, 720P/60fps, 720P/30fps, chuyển động chậm 1080p/120fps, chuyển động chậm 720p/240fps, Quay Thiên văn sẽ được cập nhật sau khi nâng cấp OTA; Quay phim Slow-Motion / Super-Slow-Motion 120fps @ 1080fps; Chế độ Thiên văn, Nghiêng - dịch chuyển, Chân d
  • Camera trước
    16MP + f/2.45; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh; Flash màn hình
  • Camera sau
    Chính Prolight 108MP + Chân dung 2MP; Chế độ 108MP, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chuyên gia, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Chụp đường phố, Quét lấy dữ liệu, Mô hình, Chế độ ảnh
  • Camera trước
    16MP; Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh, Nhận dạng khuôn mặt, Chế độ ảnh
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    Helio G95T
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G76
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Chip Helio G99
  • Số nhân CPU
    CPU: Lõi tám nhân; 2*A76 2.2 GHz; 6*A55 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM G57 MC2
  • RAM
    8GB
  • Xem phim
    MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
  • Xem phim
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Nghe nhạc
    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
  • Ghi âm
    Có ghi âm mặc định, Có ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
  • 2G
    GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
  • 3G
    B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
  • 4G
    B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
  • GPS
    GLONASS, A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
  • 4G
    4G - LTE
  • Wifi
    2.4GHz, 5.0HGz
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 4G
  • Wifi
    IEEE802.11 a/b/g/n/ac(WiFi 4; WiFi 5)
  • GPS
    GPS/AGPS; Beidou; Glonass; Galileo
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
  • Kích thước
    160.6mm - 73.9mm - 7.99mm
  • Kích thước
    Chiều dài: 159.9mm; Chiều rộng: 73.3mm; Độ dày ≈ 7.95mm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 6.4"
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400 FHD+, Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8%, Độ sáng màn hình tối đa: 1000 nits
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Hai lớp kính: AGC DT Pro ,2.5D, SCHOTT X-up,2.5D
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 90Hz
  • Độ phân giải
    FHD+ 2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion, Sạc pin nhanh
  • Dung lượng Pin
    5000mAh
  • Loại pin
    Li-po, Sạc nhanh 30W
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay trong màn hình , 4G - LTE, Bluetooth 5.1, Sạc nhanh 30W, GPS', Hỗ trợ sạc ngược 15W (thông qua cáp OTG)
        • Trọng lượng
          184 g
        • Trọng lượng
          177g bao gồm pin
        • Trọng lượng
          ≈ 178g