ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A32 4G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    FHD+ AMOLED,
  • Màu màn hình
    Gam màu: DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.43”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    MediaTek Helio G80 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    6 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G95
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU, xung nhịp tới 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mail-G76 MC4 GPU
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
  • Camera trước
    20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
  • Camera sau
    64MP Camera chính góc rộng; 1/1.97” kích thước cảm biến, 0.7μm; ƒ/1.79, 6 lớp thấu kính; 8MP camera góc siêu rộng; 118° FOV; ƒ/2.2; 2MP macro camera, ƒ/2.4; 2MP đo chiều sâu, ƒ/2.4
  • Camera trước
    13MP Camera Selfie, ƒ/2.45
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Vân tay tích hợp nút nguồn, Mở khóa khuôn mặt AI; Kháng ẩm IP53**
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
        • Số khe cắm sim
          Dual SIM
        • Loại Sim
          Nano Sim
        • 2G
          GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
        • 3G
          B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
        • 4G
          B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
        • GPS
          GLONASS, A-GPS
        • Bluetooth
          Bluetooth v5.0
        • Kết nối USB
          Type-C
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900MHz
        • 3G
          WCDMA: 1/2/4/5/8
        • 4G
          LTE TDD: B38/40/41(2535-2655 MHz); LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
        • Kết nối USB
          USB Type-C; Cổng hồng ngoại; NFC đa chức năng
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
            • Kích thước
              Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
            • Kích thước
              160.46mm × 74.5mm × 8.29mm
            • Kích thước
              Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
            • Trọng lượng
              184 g
            • Trọng lượng
              178.8g
            • Trọng lượng
              Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5,000mAh
                • Loại pin
                  (typ), 33W sac nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (Typ)