ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
    • Camera sau
      Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 5MP, 5MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; FullHD 1080p@120fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps; Đèn Flash, HDR Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Lấy nét theo pha (PDAF), Xóa phông Toàn cảnh (Panorama)
    • Camera trước
      20 MP; F2.2; Quay video Full HD, HDR
    • Camera sau
      50 MP (chính) + 2 MP (chân dung); F/1.8 + F/2.4; Đèn flash sau
    • Camera trước
      16 MP; F/2.0
      • Chipset
        MediaTek Helio G80 8 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
      • Số nhân CPU
        8 nhân, lên đến 2.4 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Adreno 610
      • RAM
        8GB
        • Xem phim
          MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA
        • Nghe nhạc
          Hỗ trợ SBC, AAC, APTX, APTX HD, và LDAC
          • 2G
            GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
          • 3G
            B1(2100),B2(1900),B5(850),B8(900)
          • 4G
            B1(2100),B2(1900),B3(1800),B5(850),B7(2600),B8(900),B20(800),B28(700); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
          • Wifi
            802.11 a/b/g/n/ac 2.4+5GHz
          • GPS
            GLONASS, A-GPS
          • Bluetooth
            Bluetooth v5.0
          • Kết nối USB
            Type-C
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: B1 / B5 / B8
          • 4G
            LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2496-2690 MHz); LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B20 / B28
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • GPS
            GPS, A-GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS
          • Bluetooth
            Bluetooth 5.0
          • Kết nối USB
            USB Type-C
            • Kích thước
              Dài 158.9 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm
            • Kích thước
              164.4 x 75.7 x 8.4 mm
              • Loại màn hình
                Super AMOLED
              • Màu màn hình
                16M
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.4"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
              • Loại màn hình
                90Hz, LCD; 90Hz, Kính cường lực AGC DT-Pro/ Panda MN228
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                1080 x 2412 (FHD+)
              • Kích thước màn hình
                6.59 inch, màn hình chấm O
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Ion, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (Typ); Sạc siêu nhanh SuperVOOC 33W
                  • Loại Sim
                    Nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
                  • Loại Sim
                    Nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            IPX54; Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                            • Trọng lượng
                              184 g
                            • Trọng lượng
                              Khoảng 191g (Bao gồm pin)