ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A32 5G"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16M
  • Độ phân giải
    720 x 1600 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    2400×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
  • Chipset
    2GHz; Octa-Core; Mediatek D720 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    8GB
  • Số nhân CPU
    Qualcomm Snapdragon 665
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP; F1.8 , F2.2 , F2.4 , F2.4; Digital Zoom up to 10x; Rear Camera - Auto Focus; UHD 4K (3840 x 2160)@30fps; Slow Motion120fps @HD
  • Camera trước
    13.0 MP; F2.2; Rear Camera - Flash
  • Camera sau
    Sau 48MP AF + 8MP AF (Góc Siêu Rộng, Siêu Cận) + 2MP FF Chân Dung Xóa Phông; Sau: Camera Chính f/1.8, Góc Siêu Rộng/Siêu Cận f/2.2, Chân Dung Xóa Phông f/2.4; Đèn Flash camera sau; Sau: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo, Chuyên Nghiệp, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, 48MP, DOC
  • Camera trước
    Trước 32MP FF; Trước: f/2.0; Trước: Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Phim, Chụp Đêm, AR Stickers, Toàn Cảnh, Live Photo
  • Camera sau
    Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Camera trước
    32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Up to 1TB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Bảo mật vân tay cạnh bên
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
    • Loại Sim
      Nano-SIM (4FF)
    • Số khe cắm sim
      SIM Kép
    • Số khe cắm sim
      2 SIMs 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM850,GSM900,DCS1800,PCS1900
    • 3G
      B1(2100),B2(1900),B4(AWS),B5(850),B8(900)
    • 4G
      B1(2100),B2(1900),B3(1800),B4(AWS),B5(850),B7(2600),B8(900),B12(700),B17(700),B20(800),B26(850),B28(700),B66(AWS-3); B38(2600),B40(2300),B41(2500)
    • 5G
      5G FDD Sub6: N1(2100),N3(1800),N5(850),N7(2600),N8(900),N20(800),N28(700),N66(AWS-3); 5G TDD Sub6: N38(2600),N40(2300),N41(2500),N78(3500)
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80; Wi-Fi Direct
    • GPS
      GPS,Glonass,Beidou,Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth v5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C; USB 2.0
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8; B38/39/40/41
    • Wifi
      2.4GHz, 5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, Galileo, GLONASS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 3G
      B1/B2/B4/B5/B8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
    • Bluetooth
      5.2
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTT
    • Xem phim
      MP4, 3GPP, AVI, WMV, RMVB, MKV, FLV
    • Nghe nhạc
      WAV, AAC, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      164.2 x 76.1 x 9.1mm
    • Kích thước
      161.00*74.08*7.83mm
    • Kích thước
      Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
    • Trọng lượng
      205gr
    • Trọng lượng
      171g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Công nghệ sạc nhanh 15W
        • Dung lượng Pin
          4100mAh
        • Loại pin
          (TYP), Fast Charging, 33W (11V/3A)
        • Dung lượng Pin
          4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
        • Loại pin
          Li-Po