ViettelStore
So sánh "Vivo X60 Pro"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2376*1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, Tốc độ làm tươi màn hình 120Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Chuẩn màn hình
    2K+
  • Độ phân giải
    (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X; Infinity O
  • Độ phân giải
    2340 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.6"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 870
  • RAM
    12GB+3GB (Công Nghệ mở rộng RAM)
  • Chipset
    Exynos 2100 8 nhân
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    12GB
  • Chipset
    Snapdragon® 8 Gen 2 Mobile Platform for Galaxy (4nm)
  • Số nhân CPU
    3.36 GHz, 2.8 GHz, 2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno740
  • RAM
    8 GB
    • Camera sau
      Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quan
    • Camera trước
      40 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
    • Camera sau
      12 MP (UW) + 50 MP (W) + 10 MP (Tele); UHD 8K (7680 x 4320)@30fps; Đèn flash kép
    • Camera trước
      12 MP
    • Bộ nhớ trong
      256GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      512GB; Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng: 453.7GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Không hỗ trợ
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
    • Số khe cắm sim
      2
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa vân tay dưới màn hình; Mở khóa bằng khuôn mặt; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Tối ưu game (Game Booster); Tối ưu hiển thị (Vision Booster); Hỗ trợ Samsung Dex; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung Wallet (Samsung Pay); Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật); Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Atmos
        • 2G
          850/900/1800/1900MHz
        • 3G
          B1/B2/B4/B5/B8
        • 4G
          B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B18/B19/B20/B26/B28/B32; B38/B39/B40/B41; 5G: n1/n3/n7/n28/n41/n77/n78
        • Wifi
          Hỗ trợ 2.4G/5G Wi-Fi MIMO
        • GPS
          GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS, NAVIC (Các quốc gia khác không tuyên truyền ngoại trừ Ấn Độ)
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.1
        • Kết nối USB
          USB Type-C, USB 2.0
        • 4G
          Hỗ trợ 5G
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
        • GPS
          BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v5.0, apt-X, A2DP
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Wifi
          802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
        • GPS
          GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
        • Bluetooth
          5.3
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
        • Nghe nhạc
          Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
        • Ghi âm
          Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
        • Kích thước
          158.58mm×73.24mm×7.59mm (Đen Màn Đêm), 158.58mm×73.24mm×7.69mm (Xanh Ánh Trăng)
        • Kích thước
          Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
        • Kích thước
          Dài 157.8 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 7.6 mm
        • Trọng lượng
          177g (Đen Màn Đêm), 179g (Xanh Ánh Trăng)
        • Trọng lượng
          Khoảng 228 g
        • Trọng lượng
          195 g
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            4200mAh (TYP)
          • Loại pin
            Sạc Siêu Tốc 33W
          • Dung lượng Pin
            5000 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
          • Dung lượng Pin
            4700 mAh; 45 W; Chia sẻ pin không dây; Sạc siêu nhanh; Sạc không dây
          • Loại pin
            Li-Ion