ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 Pro 6/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Bộ nhớ trong có thể mở rộng lên đến 512GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    108MP + 8MP (118°) + 5MP (Siêu cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    50 MP (chính) + 2 MP (chân dung); F/1.8 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    16 MP; F/2.0
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.4
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 732G, tiến trình 8nm
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680, tối đa 2.4GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân, lên đến 2.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 618
  • RAM
    8 GB
    • Nghe nhạc
      Hỗ trợ SBC, AAC, APTX, APTX HD, và LDAC
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: B1 / B5 / B8
      • 4G
        LTE TDD: B38 / B40 / B41 (2496-2690 MHz); LTE FDD: B1 / B3 / B5 / B7 / B8 / B20 / B28
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • GPS
        GPS, A-GPS, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 3G
        WCDMA: 1/2/4/5/8
      • 4G
        LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
      • Wifi
        802.11b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.1
      • Kết nối USB
        USB-C
      • Kích thước
        164 X 76.5 X 8.1mm
      • Kích thước
        164.4 x 75.7 x 8.4 mm
      • Kích thước
        164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
      • Loại màn hình
        Màn hình đục lỗ AMOLED
      • Kích thước màn hình
        6.67"
      • Công nghệ cảm ứng
        Corning® Gorillia® Glass 5
      • Loại màn hình
        90Hz, LCD; 90Hz, Kính cường lực AGC DT-Pro/ Panda MN228
      • Màu màn hình
        16 triệu màu
      • Độ phân giải
        1080 x 2412 (FHD+)
      • Kích thước màn hình
        6.59 inch, màn hình chấm O
      • Loại màn hình
        AMOLED
      • Độ phân giải
        Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.67" - Tần số quét 120 Hz
      • Công nghệ cảm ứng
        Corning® Gorilla® Glass® 5
      • Dung lượng Pin
        5020mAh (typ)
      • Loại pin
        Sạc nhanh 33W
      • Dung lượng Pin
        5000mAh
      • Loại pin
        (Typ); Sạc siêu nhanh SuperVOOC 33W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 67 W
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM, dual 4G
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
      • Loại Sim
        Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
            • Tính năng đặc biệt
              IPX54; Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
            • Trọng lượng
              193g
            • Trọng lượng
              Khoảng 191g (Bao gồm pin)
            • Trọng lượng
              201.8 g