ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 4/64GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Màn hình đục lỗ AMOLED
  • Kích thước màn hình
    6.43"
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorillia® Glass 3
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.3 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    2.5D Gorilla Glass
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1612x720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.55"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 678, tiến trình 11nm
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Snap 665
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    48MP + 8MP (118°) + 2MP (Cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    48 MP+ 8 MP+ 2 MP+ 2 MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM, dual 4G
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Số khe cắm sim
        Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Wifi
        802.11 a/b/g/n/ac, 2.4G/5G, Wifi Direct, Wifi hotspot
      • GPS
        AGPS+GLONASS+BDS
      • Bluetooth
        5.0, A2DP, LE
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
        B3/5/8
      • 3G
        B1/5/8
      • 4G
        B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        Hỗ trợ
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
          • Kích thước
            160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
          • Kích thước
            Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
          • Kích thước
            164.30×76.10×8.38mm
          • Trọng lượng
            178.8g
            • Trọng lượng
              192g
            • Thời gian bảo hành
              12 Tháng
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  Sạc nhanh 33W
                • Dung lượng Pin
                  4000 mAh
                • Loại pin
                  Li-Po, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh (TYP)
                • Loại pin
                  18W