ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 4/64GB"
  • Xiaomi Redmi Note 10 4/64GB

    Xiaomi Redmi Note 10 4/64GB

    4.690.000 ₫
  • Realme C25

    Realme C25

    4.690.000 ₫
  • Vivo Y36 (8+128GB)

    Vivo Y36 (8+128GB)

    4.890.000 ₫
    Khách hàng lựa chọn 1 trong 3 khuyến mại sau:

    Khuyến mại 1: Trả góp 0% trên giá 5.190.000đ

    Khuyến mại 2: Tặng phiếu mua hàng 100.000đ hoặc Tặng SIM data kèm 01 tháng gói cước V90B (30GB data/tháng, free nội mạng dưới 10p, 30p ngoại mạng) trị giá 140K

    Khuyến mại 3: (Áp dụng cho khách hàng mua Online): Giảm ngay 300.000đ (Đã trừ vào giá)

    Ưu đãi thêm:
    - Giảm 50% tối đa 100.000đ cho giá trị giao dịch đầu tiên của khách hàng mới khi thanh toán qua Kredivo hoặc Giảm 5% tối đa 200.000đ trên giá trị giao dịch trả góp kỳ hạn 6 hoặc 12 tháng (Giá trị giao dịch trả góp tối thiểu 700.000đ) qua Kredivo
    - Phụ kiện giảm giá đến 35% khi mua cùng
    - Giảm giá 50% Sim số đẹp (không quá 200k) và ưu đãi mua bảo hiểm rơi vỡ thiết bị di động giảm 35% (chỉ từ 165k), Bảo hành mở rộng chỉ từ 500đ/ngày
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    48MP + 8MP (118°) + 2MP (Cận cảnh) + 2MP (Chiều sâu)
  • Camera trước
    13MP
  • Camera sau
    Camera chính: 48MP + f/1.8 Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4 Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4; Quay video 720P/30fps, Quay video 720P/60fps, Quay video 1080P/30fps, Quay video1080P/60fps, Quay phim Slow-Motion 120fps @ 720P; Chế độ làm đẹp, bộ lọc, Chế độ HDR, chế độ xem toàn cảnh, Chân dung, Timelapse, Slo-mo, Chụp đêm, Chuyên gia; Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP + f/2.0; Videocall, Chế độ làm đẹp, chế độ HDR, chế độ toàn cảnh, chế độ chân dung, bộ lọc màu, timelapse, quay phim 1080P/30fps 720P/30fps
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8 + 2 MP ƒ/2.4; Đèn Flash; Phơi sáng kép, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), HDR, Siêu độ phân giải, Làm đẹp, Live Photo, Bộ lọc màu, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 678, tiến trình 11nm
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    MediaTek G70
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mali-G52
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
    • Xem phim
      .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
    • Nghe nhạc
      AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Wifi
      2.4GHz, 5.0HGz
    • GPS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • 3G
      B1/B5/B8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41(194M)
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kích thước
      160.46mm X 74.5mm X 8.29mm
    • Kích thước
      164.5*75.9*9.6 mm
    • Kích thước
      Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
    • Loại màn hình
      Màn hình đục lỗ AMOLED
    • Kích thước màn hình
      6.43"
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorillia® Glass 3
    • Loại màn hình
      LCD - tần số quét 60Hz
    • Màu màn hình
      16.7 triệu màu
    • Độ phân giải
      HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 88.7%, độ sáng màn hình lên đến 480 nits
    • Kích thước màn hình
      6.5 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Sạc nhanh 33W
    • Dung lượng Pin
      6000mAh
    • Loại pin
      Li-po, Sạc nhanh 18W
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); 44 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
    • Loại pin
      Li-Po
    • Số khe cắm sim
      Hai SIM, dual 4G
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM)
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 Tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay
        • Tính năng đặc biệt
          Kháng nước, bụi: IP54; Jack tai nghe: 3.5 mm; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Jovi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Âm thanh Hi-Res Audio; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Nhận dạng vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
        • Trọng lượng
          178.8g
        • Trọng lượng
          209g bao gồm pin
        • Trọng lượng
          202 g