ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 5G 4/128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass 3
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    SDM460
  • RAM
    6Gb
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
  • Camera trước
    8MP Camera selfie, f/2.0
  • Camera sau
    13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP)+ f/2.4(2MP); Đèn Flash camera sau; Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Toàn cảnh, Live photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chuyên nghiệp
  • Camera trước
    8MP; f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    2 sim, sim kép 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Số khe cắm sim
    3 khe cắm thẻ (2 SIM + 1 thẻ nhớ SD)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
    • 5G
      NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
    • Kết nối USB
      USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
    • 2G
      B3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8; B38/40/41
    • Wifi
      2.4GHz /5GHz
    • GPS
      GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
        • Kích thước
          161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
        • Kích thước
          164.41×76.32×8.41mm
        • Kích thước
          159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
        • Trọng lượng
          190g
        • Trọng lượng
          192.3g
        • Trọng lượng
          176 g
        • Dung lượng Pin
          5,000mAh
        • Loại pin
          18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm
        • Dung lượng Pin
          5000mAh(TYP)
        • Loại pin
          Sạc Siêu Tốc 18W
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (typ), 33 W