ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    FHD + DotDisplay
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning Gorilla Glass 3 mặt trước
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2408 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.6" - Tần số quét 90 Hz
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700
  • Số nhân CPU
    8 nhân CPU, xung nhịp lên tới 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Arm Mail-G57 MC2 GPU, lên tới 950MHz
  • RAM
    4GB
  • Chipset
    Mediatek Helio G80
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 700 5G
  • Số nhân CPU
    4 x 2.0 GHz + 4 x 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    48MP camera chính góc rộng, 1/2” kích thước cảm biến, 0.8μm; f/1.79; 6 lớp thấu kính; 2MP macro camera, f/2.4; 2MP đo chiều sâu, f/2.4
  • Camera trước
    8MP Camera selfie, f/2.0
  • Camera sau
    50MP + 2MP + 2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Quay Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, DOC, 50MP
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP); Chụp Đêm
  • Camera sau
    Chính 50 MP ƒ/1.8 & Phụ 2 MP ƒ/2.4, 2 MP ƒ/2.4
  • Camera trước
    13 MP ƒ/2.2
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    2 sim, sim kép 5G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Mở khóa khuôn mặt AI;
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa bằng vân tay; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Âm thanh AKG; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Chế độ trẻ em (Samsung Kids); Âm thanh Dolby Atmos
    • 2G
      GSM: 850 900 1800 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA: B1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE TDD: B38/40/41; LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/20/28/32/66
    • 5G
      NSA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/ n41/n66/n77/n78; SA: n1/n3/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/ n66/n77/n78
    • Kết nối USB
      USB Type-C; NFC đa chức năng, Cảm biến hồng ngoại
    • 2G
      B2/3/5/8
    • 3G
      B1/5/8
    • 4G
      B1/3/5/7/8/20; B38/39/40/41(120M)
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • GPS
      Hỗ trợ
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GLONASS; GPS; BEIDOU
    • Bluetooth
      5.2
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Xem phim
        3GP; AVI; MP4; MKV; FLV
      • Nghe nhạc
        FLAC; AAC; WAV; OGG; Midi; M4A
      • Ghi âm
        Ghi âm mặc định
      • Kích thước
        161.81mm × 75.34mm × 8.92mm
      • Kích thước
        164.26x76.08x8.00mm
      • Kích thước
        Dài 167.7 mm - Ngang 78 mm - Dày 8.8 mm
      • Trọng lượng
        190g
      • Trọng lượng
        182g
      • Trọng lượng
        195 g
      • Dung lượng Pin
        5,000mAh
      • Loại pin
        18W sạc nhanh; 22.5W củ sạc tặng kèm
      • Dung lượng Pin
        5000mAh (TYP)
      • Loại pin
        Sạc Siêu Tốc 18W
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 15 W
      • Loại pin
        Li-Po