ViettelStore
So sánh "OPPO A94"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 thẻ nhớ
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Camera sau
    48 MP + 8 MP + 2 MP + 2 MP, 4 camera F/1.7 + F/2.2 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32 MP; F/2.4
  • Camera sau
    64MP (Chính) + 8MP (Góc rộng) + 2MP (Marco); F/1.7 + F/2.2 + F/2.4; Đèn flash sau
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Chipset
    Helio P95, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 9XM-HP8 970MHz
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MTK Dimensity 800U 5G, tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC3
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • 2G
    GSM: 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA: 850/900/2100
  • 4G
    LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
  • Bluetooth
    5.1
  • 2G
    2G: 850/900/1800/1900
  • 3G
    3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
  • Wifi
    2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • 5G
    5G: n1/3/5/7/8/28/38/40/41/77/78
  • GPS
  • Bluetooth
    5.1
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Kích thước
    160.1 x 73.2 x 7.8 mm
  • Kích thước
    160.2 x 73.38 x 7.97 mm (Bạc); 160.2 x 73.38 x 7.92 mm (Đen)
  • Kích thước
    162.9mm × 76mm × 7.9mm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.43 inch, màn hình đục lỗ
  • Công nghệ cảm ứng
    Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Dung lượng Pin
    4310mAh (Typ)
  • Loại pin
    Sạc nhanh VOOC 4.0 - 30W
  • Dung lượng Pin
    4310mAh
  • Loại pin
    (Typ); Sạc nhanh VOOC 4.0 30W
  • Dung lượng Pin
    5,000mAh; Sạc turbo 67W
  • Loại pin
    Li-Po
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual nano-SIM
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Loại Sim
    Nano
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
      • Trọng lượng
        Khoảng 172g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        Khoảng 173g (Bao gồm pin)
      • Trọng lượng
        187g