ViettelStore
So sánh "Vsmart Star 5 3/32GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ ( 720 x 1600)
  • Kích thước màn hình
    6.528 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cuờng lực Cong 2.5D
  • Loại màn hình
    HD+ Dot drop display
  • Độ phân giải
    1600x720
  • Kích thước màn hình
    6.53"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.51 inches - Tần số quét 60 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Panda
  • Chipset
    MediaTek Helio G35 8 nhân
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G25
  • Số nhân CPU
    08 nhân, tốc độ lên đến 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR8320, tốc độ lên đến 650MHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • Số nhân CPU
    4 nhân 2.3 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    Chính 13 MP, xoá phông 2 MP, macro 2 MP; Full HD 1080@30fps; Làm đẹp AI, Tự động lấy nét, Macro, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Dịch văn bản, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh; Flash LED
  • Camera trước
    8MP; Thông qua ứng dụng thứ 3; Làm đẹp AI, Xoá phông chân dung, Chế độ ban đêm, HDR, Đồng hồ hẹn giờ chụp ảnh
  • Camera sau
    13MP camera chính, 2MP camera đo chiều sâu
  • Camera trước
    5MP camera selfie
  • Camera sau
    8 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Làm đẹp, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Xóa phông, Chế độ làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5 MP ƒ/2.2
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    vSim (softsim), Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng,Chế độ thân thiện (Friendly mode), Voice Control
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá gương mặt AI, MIUI 12.5 tuỳ biến trên nền tảng Android 11
  • Tính năng đặc biệt
    Jack tai nghe: 3.5 mm; Kết nối khác: OTG; Kháng nước, bụi: IP52; Mở khoá khuôn mặt; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chặn cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Trợ lý ảo Google Assistant, Mở rộng bộ nhớ RAM; Radio; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, FM Radio
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2 SIM + MicroSD
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Wi-Fi hotspots
  • GPS
    GPS/Glonass/Beidou/Galileo
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
    GSM: 850 900 1800 1900MHz
  • 3G
    WCDMA: B1/2/4/5/8
  • 4G
    LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/20/28
  • 5G
    LTE TDD: B38/40/B41
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz Wi-Fi
  • Bluetooth
    5.0
  • 3G
    B1/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TD-LTE: B38/B40/B41
  • GPS
    GLONASS, GPS, GALILEO, QZSS, BEIDOU
  • Bluetooth
    5
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Xem phim
    MP4 WMV 3GP AVI
  • Nghe nhạc
    Decoding: AAC LC, AAC+, HE AACv2, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE, Opus,ALAC,WMA,WAV
  • Ghi âm
    Có, không mic chống ồn
    • Xem phim
      TS, 3GP, AVI, MP4, FLV, MKV
    • Nghe nhạc
      APE, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, AAC, Midi, MP2, MP3, FLAC, OGG, WAV
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      163.91x75.67x9.1mm
    • Kích thước
      164.9mm x 77.0mm x 9.0mm
    • Kích thước
      Dài 163.99 mm - Ngang 75.63 mm - Dày 8.49 mm
    • Trọng lượng
      ~196.26g
    • Trọng lượng
      Trọng lượng: 194g
    • Trọng lượng
      186 g
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-Po; Sạc nhanh (fast charge); 15W
    • Dung lượng Pin
      5000mah
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ); 10 W; Tiết kiệm pin
    • Loại pin
      Li-Po