ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S21+ 5G 8/256GB"
Chi tiết so sánh
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Dynamic Island
  • Màu màn hình
    Màn hình có dải màu rộng (P3); Độ sáng tối đa: 2000 nits
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR OLED
  • Độ phân giải
    2796x1290 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Ceramic Shield
    • Chipset
      Exynos 2100 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      8GB
    • Chipset
      A16 Bionic
    • Số nhân CPU
      6 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Apple GPU 5 lõi
    • RAM
      6GB
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 64 MP, 12 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Chuyên nghiệp (Pro), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quang học, Chạm
      • Camera trước
        10 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
      • Camera sau
        Chính: 48MP, khẩu độ ƒ/1.6; Ultra Wide: 12MP, khẩu độ ƒ/2.4,Các lựa chọn thu phóng quang học 0,5x, 1x, 2x; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps.
      • Camera trước
        Camera trước TrueDepth 12MP, khẩu độ ƒ/1.9; Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          512 GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Loại Sim
            SIM kép (nano-SIM và eSIM)
          • Số khe cắm sim
            2
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt; Chặn cuộc gọi, Chạm 2 lần sáng màn hình, Kháng nước, kháng bụi, Âm thanh Dolby Audio, Âm thanh AKG, Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC), Nhân bản ứng dụng, Samsung Pay, Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay, Trợ lý ảo Samsung Bixby, Màn hình luôn hiển thị AOD, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi
            • Tính năng đặc biệt
              Đạt mức IP68 (chống nước ở độ sâu tối đa 6 mét trong vòng tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
              • 4G
                Hỗ trợ 5G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
              • GPS
                BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
              • Bluetooth
                v5.0, apt-X, A2DP
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Wifi
                6 GHz, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO
              • GPS
                GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.3
              • Kết nối USB
                USB Type-C 2.0
                • Xem phim
                  3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
                • Nghe nhạc
                  Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
                • Ghi âm
                  Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
                    • Kích thước
                      Dài 161.5 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 7.8 mm
                    • Kích thước
                      160,9 x 77,8 x 7,80 mm
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 201 g
                      • Trọng lượng
                        201 gram
                        • Thời gian bảo hành
                          12 Tháng
                            • Dung lượng Pin
                              4800 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                            • Dung lượng Pin
                              4383 mAh
                            • Loại pin
                              Sạc pin nhanh 20W, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc không dây MagSafe