ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Chuẩn màn hình
    2K+
  • Độ phân giải
    (1440 x 3200 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.8"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED, phụ: Super AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (2213 x 1689 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    Chính 7.59" & Phụ 6.23"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính siêu mỏng Ultra Thin Glass (UTG)
    • Chipset
      Exynos 2100 8 nhân
    • Số nhân CPU
      1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-G78 MP14
    • RAM
      12GB
    • Chipset
      Snapdragon 865+ 8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 650
    • RAM
      12GB
      • Camera sau
        Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 10 MP, 10 MP; FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, HD 720p@960fps, 8K 4320p@24fps; Đèn Flash; Góc siêu rộng (Ultrawide), Góc rộng (Wide), Zoom kỹ thuật số, Nhãn dán (AR Stickers), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Lấy nét bằng laser, Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom quan
      • Camera trước
        40 MP; Videocall Thông qua ứng dụng thứ 3; A.I Camera, HDR, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Quay video Full HD, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Flash màn hình, Nhãn dán (AR Stickers), Xóa phông, Quay phim 4K
      • Camera sau
        Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 12 MP
      • Camera trước
        10 MP
        • Bộ nhớ trong
          256GB
        • Bộ nhớ trong
          256GB
          • Loại Sim
            2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Số khe cắm sim
            2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM
          • Loại Sim
            1 Nano SIM
            • 4G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
            • GPS
              BDS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              v5.0, apt-X, A2DP
            • Kết nối USB
              Type-C
            • 5G
              Hỗ trợ 5G
            • Wifi
              Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              BDS, A-GPS, GLONASS
            • Bluetooth
              apt-X, LE, A2DP, v5.0
            • Kết nối USB
              USB Type-C, NFC, OTG
              • Xem phim
                3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), WMV9, Xvid, DivX, H.265
              • Nghe nhạc
                Midi, APE, Lossless, FLAC, AC3, AMR, OGG, eAAC+, AAC++, AAC, WMA, WAV, MP3
              • Ghi âm
                Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
              • Xem phim
                MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid
              • Nghe nhạc
                MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
              • Ghi âm
                • Kích thước
                  Dài 165.1 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 8.9 mm
                • Kích thước
                  Mở: Dài 159.2 mm - Ngang 128.2 mm - Dày 6.9 mm; Gập: Dài 159.2 mm - Ngang 68 mm - Dày 16.8 mm
                  • Trọng lượng
                    Khoảng 228 g
                  • Trọng lượng
                    279 g
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Dung lượng Pin
                          5000 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion; Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc ngược không dây
                        • Dung lượng Pin
                          4500 mAh
                        • Loại pin
                          Pin chuẩn Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây