ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9T 4/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu
    • Chuẩn màn hình
      Full HD +
    • Độ phân giải
      1080 x 2340 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.53 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính Cường Lực
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16.7 M
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.72'' (17.07cm)
    • Công nghệ cảm ứng
      Glass
      • Chipset
        MediaTek MT6768 8 nhân (Helio P65)
      • Số nhân CPU
        8
      • Chip đồ họa (GPU)
        Arm Mali-G52 2EEMC2
      • RAM
        6 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G88
      • Số nhân CPU
        Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        6 GB
        • Camera sau
          16MP, 8MP, 2MP
        • Camera trước
          16.0 MP
        • Camera sau
          Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
        • Camera trước
          8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            256 GB
          • Danh bạ
            Phụ thuộc vào bộ nhớ
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              3
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
                • Tính năng đặc biệt
                  Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    Micro USB
                  • Wifi
                    2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
                  • GPS
                    GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
                  • Bluetooth
                    5.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                    • Xem phim
                    • Nghe nhạc
                    • Ghi âm
                    • Xem phim
                      MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                    • Nghe nhạc
                      AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                    • Ghi âm
                      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        162.15 * 76.47 * 8.89 mm
                      • Kích thước
                        Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
                        • Trọng lượng
                          193 g
                        • Trọng lượng
                          189.5g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            Li-Po
                          • Dung lượng Pin
                            5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                          • Loại pin
                            Li-Po