ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9T 4/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      LCD (IPS)
    • Độ phân giải
      1600*720 (HD+)
    • Kích thước màn hình
      6.51''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
      • Chipset
        Helio P35
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio P35
      • RAM
        4GB
        • Camera sau
          13MP+2MP+2MP; f/2.2 (13MP) + f/2.4 (2MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash camera sau; Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Chụp Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
        • Camera trước
          8MP; f/1.8
        • Camera sau
          13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
        • Camera trước
          5MP; f/2.2 (5MP)
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Bộ nhớ trong
            128GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            1 Thẻ Nhớ Micro SD
            • Số khe cắm sim
              2 SIM 2 sóng chờ (DSDS)
            • Loại Sim
              2 SIM Nano
            • Số khe cắm sim
              2
              • Tính năng đặc biệt
                Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Mở khoá vân tay; Con quay hồi chuyển ảo
                  • Wifi
                    2.4GHz / 5GHz
                  • GPS
                    GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                  • Bluetooth
                    5.0
                  • Kết nối USB
                    Micro USB (USB 2.0)
                  • 2G
                    2G GSM
                  • 3G
                    3G WCDMA
                  • 4G
                    4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
                  • GPS
                  • Wifi
                    2.4GHz/5GHz
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.0
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                    • Ghi âm
                      Hỗ trợ
                    • Xem phim
                      MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
                    • Nghe nhạc
                      WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
                    • Ghi âm
                      • Kích thước
                        164.41×76.32×8.41mm
                      • Kích thước
                        163.95x75.55x8.19mm
                        • Trọng lượng
                          192g
                        • Trọng lượng
                          183g
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP); Sạc nhanh 10W
                          • Dung lượng Pin
                            5000mAh
                          • Loại pin
                            (TYP)