ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9T 4/64GB"
Chi tiết so sánh
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.5" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
    • Loại màn hình
      LCD
    • Màu màn hình
      16.7 M
    • Độ phân giải
      FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.72'' (17.07cm)
    • Công nghệ cảm ứng
      Glass
      • Chipset
        MediaTek Helio G88
      • Số nhân CPU
        8 nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52 MC2
      • RAM
        4GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G88
      • Số nhân CPU
        Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-G52
      • RAM
        6 GB
        • Camera sau
          Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP; Đèn Flash
        • Camera trước
          8 MP
        • Camera sau
          Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
        • Camera trước
          8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
          • Bộ nhớ trong
            64GB
          • Danh bạ
            Phụ thuộc vào bộ nhớ
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            Hỗ trợ tối đa 1 TB
            • Loại Sim
              Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
            • Loại Sim
              2 Nano SIM
            • Số khe cắm sim
              2
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá vân tay cạnh viền
              • Tính năng đặc biệt
                Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
                • 4G
                  Hỗ trợ 4G
                • Kết nối USB
                  Type-C
                • Wifi
                  2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
                • GPS
                  GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
                • Bluetooth
                  5.2
                • Kết nối USB
                  Type-C
                  • Xem phim
                    AVIMP4
                  • Nghe nhạc
                    FLAC, MP3, Midi, OGG
                  • Xem phim
                    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
                  • Nghe nhạc
                    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
                  • Ghi âm
                    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
                      • Kích thước
                        Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
                          • Trọng lượng
                            189.5g
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh
                            • Loại pin
                              Hỗ trợ sạc tối đa 18 W; Sạc pin nhanh
                            • Dung lượng Pin
                              5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
                            • Loại pin
                              Li-Po