ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi 9T 6/128GB"
Chi tiết so sánh
    • Bộ nhớ trong
      64GB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
    • Bộ nhớ trong
      256 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      1 TB
      • Camera sau
        50 MP (chính) + 2 MP (marco) + 2 MP (xóa phông); F/1.8 + F/2.4 + F/2.4; Đèn flash sau
      • Camera trước
        16 MP; F/2.0
      • Camera sau
        Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
      • Camera trước
        16 MP ƒ/2.45
        • Chipset
          Helio G35, tối đa 2.3GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          IMG GE8320@680MHz
        • RAM
          4GB
        • Chipset
          MediaTek Helio G96
        • Số nhân CPU
          CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
        • Chip đồ họa (GPU)
          ARM Mali-G57 MC2
        • RAM
          8 GB
          • 2G
            GSM: 850/900/1800/1900
          • 3G
            WCDMA: 850/900/2100
          • 4G
            LTE: Band 1/3/5/7/8/38/40/41
          • Wifi
            2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
          • Bluetooth
            5.0
          • 3G
            WCDMA: 1/2/4/5/8
          • 4G
            LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
          • Wifi
            Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
          • Bluetooth
            5.1
          • Kết nối USB
            USB-C
            • Kích thước
              163.6 x 75.7 x 8.4 mm
            • Kích thước
              159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
              • Loại màn hình
                LCD
              • Màu màn hình
                16 triệu màu
              • Độ phân giải
                720 x 1600 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51 inch, màn hình chấm "O"
              • Công nghệ cảm ứng
                Kính cường lực NEG T2X-1
              • Loại màn hình
                AMOLED
              • Độ phân giải
                Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
              • Kích thước màn hình
                6.43" - Tần số quét 90 Hz
              • Công nghệ cảm ứng
                Corning® Gorilla® Glass 3
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (Typ), 18W
                • Dung lượng Pin
                  5000 mAh (typ), 33 W
                  • Loại Sim
                    nano-SIM
                  • Số khe cắm sim
                    Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
                  • Loại Sim
                    2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Tính năng đặc biệt
                      Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
                    • Tính năng đặc biệt
                      Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
                      • Trọng lượng
                        Khoảng 193g (Bao gồm pin)
                      • Trọng lượng
                        176 g