ViettelStore
So sánh "Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8/128GB Mi Fan Festival"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
  • Loại màn hình
    Super AMOLED 6.4"
  • Màu màn hình
    16.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080x2400 FHD+, Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8%, Độ sáng màn hình tối đa: 1000 nits
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Hai lớp kính: AGC DT Pro ,2.5D, SCHOTT X-up,2.5D
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.62" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Schott Xensation UP
  • Chipset
    Snapdragon 732G 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.3 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 618
  • RAM
    8 GB
  • Chipset
    Helio G95T
  • Số nhân CPU
    CPU lõi tám nhân, xung nhịp lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G76
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G99 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP; HD 720p@960fps; 4K 2160p@30fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; FullHD 1080p@120fps; HD 720p@30fps; Đèn Flash; Quay; Siêu chậm (Super Slow Motion); Lấy nét theo pha (PDAF); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Quay chậm (Slow Motion); Xóa phông; Chạm lấy nét; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Nhận diện khuôn mặt; HDR; Chuyên nghiệp (Pro); Làm đẹp; Góc rộng (Wide); Siêu cận (Macro); Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    16 MP; Xóa phông; Quay video HD; Nhận diện khuôn mặt; Làm đẹp; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF); A.I Camera
  • Camera sau
    Camera chính: 64MP + f/1.79, Camera góc siêu rộng 8MP + f/2.25, Camera chân dung đen trắng: 2MP + f/2.4, Camera chụp siêu cận: 2MP + f/2.4, Quay video chia đôi màn hình, chống rung UIS, siêu chống rung UIS Max, 4K/30fps, 1080P/60fps, 1080P/30fps, 720P/60fps, 720P/30fps, chuyển động chậm 1080p/120fps, chuyển động chậm 720p/240fps, Quay Thiên văn sẽ được cập nhật sau khi nâng cấp OTA; Quay phim Slow-Motion / Super-Slow-Motion 120fps @ 1080fps; Chế độ Thiên văn, Nghiêng - dịch chuyển, Chân d
  • Camera trước
    16MP + f/2.45; Videocall Hỗ trợ gọi điện thoại video (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...); Chế độ chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh; Flash màn hình
  • Camera sau
    Chính 64 MP OIS ƒ/1.79 & Phụ Chân Dung Bokeh 2 MP ƒ/2.4, Siêu Cận 2 MP ƒ/2.4; Ba đèn Flash đơn; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; 64 MP; Toàn Cảnh; Tài Liệu; Chuyển Động Chậm; Tua Nhanh Thời Gian; Chế Độ Chuyên Nghiệp; Phơi Sáng Kép; Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Camera trước
    32 MP FF ƒ/2.0; Chụp Đêm; Chân Dung; Photo; Quay Video; Micro Movie; Phơi Sáng Kép; Video Hiển Thị Kép; Live Photo
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Nhân bản ứng dụng
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay trong màn hình , 4G - LTE, Bluetooth 5.1, Sạc nhanh 30W, GPS', Hỗ trợ sạc ngược 15W (thông qua cáp OTG)
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá vân tay dưới màn hình; Mở khoá khuôn mặt; Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng); Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Tối ưu game (Multi Turbo); Màn hình luôn hiển thị AOD; Mở rộng bộ nhớ RAM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    Dual-SIM (Nano SIM)
  • Số khe cắm sim
    2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct
  • GPS
    BDS, GLONASS, GALILEO, A-GPS
  • Bluetooth
    v5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 3G
  • 4G
    4G - LTE
  • Wifi
    2.4GHz, 5.0HGz
  • GPS
  • Bluetooth
    5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    4G FDD-LTE: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B13/B17/B18/B19/B26/B28/B66; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41
  • Wifi
    Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    GPS, BEIDOU, GALILEO, GLONASS, QZSS
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP, AVI, WMV, MP4
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3
  • Ghi âm
  • Xem phim
    .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
  • Nghe nhạc
    AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
  • Ghi âm
    Có ghi âm mặc định, Có ghi âm cuộc gọi
  • Xem phim
    MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
  • Nghe nhạc
    AAC, WAV, MP3, MP2, MP1, MIDI, Vorbis, APE, FLAC, OPUS
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    Dài 164 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.1 mm
  • Kích thước
    160.6mm - 73.9mm - 7.99mm
  • Kích thước
    Dài 162.51 mm - Ngang 75.81 mm - Dày 7.8 mm
  • Trọng lượng
    193 g
  • Trọng lượng
    177g bao gồm pin
  • Trọng lượng
    186 g
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 Tháng
    • Dung lượng Pin
      5020 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion, Sạc pin nhanh, tối đa 33 W
    • Dung lượng Pin
      5000mAh
    • Loại pin
      Li-po, Sạc nhanh 30W
    • Dung lượng Pin
      4600 mAh; 66 W; Sạc pin nhanh
    • Loại pin
      Li-Po