ViettelStore
So sánh "Vivo Y12S 2021"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51-inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.39 inchs
  • Loại màn hình
    LCD; Kính cường lực Panda
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 439
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P60
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G72 MP3
  • RAM
    6GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    Sau 13MP+2MP, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP), Đèn Flash camera sau, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay phim, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
  • Camera trước
    Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
  • Camera sau
    48 MP f/1.7 + 8MP f/2.2 + 2MP
  • Camera sau
    50 MP (chính) + VGA; F/1.8 + F/2.8; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
      • Tính năng đặc biệt
        Cảm biến vân tay (cạnh bên); Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
      • Loại Sim
        2 SIM 2 sóng (DSDS)
      • Số khe cắm sim
        2
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          Dual nano-SIM + 1 thẻ nhớ
        • 2G
          B3/5/8
        • 3G
          B1/5/8
        • 4G
          B1/3/5/7/8, B38/40/41
        • Wifi
          2.4GHz
        • GPS
          GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
        • Bluetooth
          Bluetooth 4.2
        • Kết nối USB
          Micro USB (USB 2.0)
        • Wifi
          802.11 b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          v4.2, A2DP
        • GPRS/EDGE
        • Kết nối USB
          USB Type C
        • 2G
          GSM: 850/900/1800/1900
        • 3G
          WCDMA: 850/900/2100
        • 4G
          LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • GPS
        • Bluetooth
          5.3
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Ghi âm
          • Kích thước
            164.41×76.32×8.41mm
          • Kích thước
            Dài 178.8 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6
          • Kích thước
            164.2 x 75.6 x 8.3 mm
          • Trọng lượng
            191g
          • Trọng lượng
            183g
          • Trọng lượng
            Khoảng 187g (Bao gồm pin)
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
          • Thời gian bảo hành
            18 tháng
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              (TYP), Sạc nhanh 10W
            • Dung lượng Pin
              4.020 mAh
            • Loại pin
              Li-Po
            • Dung lượng Pin
              5000mAh
            • Loại pin
              Typ
            • Vivo Y12S 2021
              Vivo Y12S 2021
            • Vsmart Active 3 6GB-64GB
              Vsmart Active 3 6GB-64GB
            • OPPO A17
              OPPO A17