ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51-inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Độ phân giải
    20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 439
    • RAM
      3GB
    • Chipset
      Mediatek G25 8x A53 2.0GHz
    • RAM
      4GB
      • Camera sau
        Sau 13MP+2MP, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP), Đèn Flash camera sau, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay phim, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
      • Camera trước
        Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
      • Camera sau
        13MP +2 MP Macro + 2 MP Depth | Đèn Flash; Chế độ chụp đêm | Chế độ chụp chân dung
      • Camera trước
        8MP; Chế độ chụp đêm | Chế độ chụp chân dung
        • Bộ nhớ trong
          32GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Bộ nhớ trong
          64GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Micro SD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          512GB
            • Tính năng đặc biệt
              Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận | Gia tốc kế (G-sensor); Nút Google Assistant 5 | FM radio (Cần kết nối tai nghe) | 2 microphones | Cảm biến vân tay | Chống nước IPX2
              • Loại Sim
                2 SIM 2 sóng (DSDS)
              • Số khe cắm sim
                2
              • Loại Sim
                Nano SIM
              • Số khe cắm sim
                Nano SIM
                • 2G
                  B3/5/8
                • 3G
                  B1/5/8
                • 4G
                  B1/3/5/7/8, B38/40/41
                • Wifi
                  2.4GHz
                • GPS
                  GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
                • Bluetooth
                  Bluetooth 4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB (USB 2.0)
                • 4G
                  LTE CAT4
                • GPS
                • Bluetooth
                  Bluetooth® 5.0
                • Kết nối USB
                  USB Type-C (USB 2.0) OTG | 3.5mm audio jack
                  • Xem phim
                    MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
                  • Nghe nhạc
                    WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
                  • Ghi âm
                    Hỗ trợ
                      • Kích thước
                        164.41×76.32×8.41mm
                      • Kích thước
                        164.9 x 76.0 x 9.2mm
                        • Trọng lượng
                          191g
                        • Trọng lượng
                          194g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 Tháng
                              • Dung lượng Pin
                                5000mAh
                              • Loại pin
                                (TYP), Sạc nhanh 10W
                              • Dung lượng Pin
                                5050 mAh
                              • Loại pin
                                Pin liền
                                • Vivo Y12S 2021
                                  Vivo Y12S 2021
                                • Nokia G10
                                  Nokia G10