ViettelStore
So sánh "Vivo Y12S 2021"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Micro 1TB
    • Camera sau
      Sau 13MP+2MP, Sau f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP), Đèn Flash camera sau, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay phim, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Tua Nhanh Thời Gian, DOC
    • Camera trước
      Trước 8MP, Trước f/1.8 (8MP)
    • Camera sau
      Chính 50MP + B&W 0.3 MP
    • Camera trước
      5MP
      • Chipset
        Qualcomm Snapdragon 439
      • RAM
        3GB
      • Chipset
        Unisoc T612
      • Số nhân CPU
        Lõi tám nhân
      • Chip đồ họa (GPU)
        GPU: ARM Mali-G57
      • RAM
        4GB
        • Xem phim
          MP4, 3GP, AVI, MKV, FLV
        • Nghe nhạc
          WAV, MP3, MP2, AMR-NB, MIDI, Vorbis, APE, FLAC
        • Ghi âm
          Hỗ trợ
        • Xem phim
          F4V/TS/MP4/MKV/AVI/FLV/3GP/MOV/WEBM
        • Nghe nhạc
          ACC/AMR/FLAC/M4A/MID/MP2/MP3/OGG
        • Ghi âm
          Ghi âm cuộc gọi
          • 2G
            B3/5/8
          • 3G
            B1/5/8
          • 4G
            B1/3/5/7/8, B38/40/41
          • Wifi
            2.4GHz
          • GPS
            GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo
          • Bluetooth
            Bluetooth 4.2
          • Kết nối USB
            Micro USB (USB 2.0)
          • Wifi
            WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
          • GPS
            GPS / GLONASS / GALILEO
          • Bluetooth
            WIFI 2.4GHz GSM: 850/900/1800/1900 WCDMA: Băng tần 1/5/8 FDD-LTE: Băng tần 1/3/5/8 TD-LTE: Băng tần 38/40/41(2535-2655MHz)
          • Kết nối USB
            Micro USB
            • Kích thước
              164.41×76.32×8.41mm
            • Kích thước
              Độ dài: 164.2mm Độ rộng: 75.7mm Độ dày ≈ 8.3mm
              • Loại màn hình
                IPS
              • Độ phân giải
                1600*720 (HD+)
              • Kích thước màn hình
                6.51-inch
              • Công nghệ cảm ứng
                Cảm ứng điện dung đa điểm
              • Màu màn hình
                16.7M
              • Chuẩn màn hình
                LCD
              • Độ phân giải
                HD+ 720*1600
              • Kích thước màn hình
                6.5"
                • Dung lượng Pin
                  5000mAh
                • Loại pin
                  (TYP), Sạc nhanh 10W
                • Loại pin
                  5000 mAh; Li-Po
                  • Loại Sim
                    2 SIM 2 sóng (DSDS)
                  • Số khe cắm sim
                    2
                  • Loại Sim
                    nano SIM
                  • Số khe cắm sim
                    2
                    • Thời gian bảo hành
                      12 Tháng
                        • Trọng lượng
                          191g
                        • Trọng lượng
                          Trọng lượng ≈187g