ViettelStore
So sánh "Nokia C20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    chuẩn HD+
  • Độ phân giải
    tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.6GHz
  • RAM
    2 GB DDR3 DRAM
  • Chipset
    Snapdragon 632 8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
      • Camera sau
        5.0Mp; Flash
      • Camera trước
        2.0Mp
      • Bộ nhớ trong
        32 GB e-MMC 5.1
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        64GB
      • Bộ nhớ trong
        64 GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD, hỗ trợ tối đa 64 GB
      • Bộ nhớ trong
        32GB
      • Thẻ nhớ ngoài
        MicroSD
      • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
        128GB
      • Tính năng đặc biệt
        Tiên phong trải nghiệm những tiện ích hàng đầu của phiên bản Android 11 (phiên bản Go). Hoàn toàn yên tâm với những tính năng mới nhất về quyền riêng tư, bảo mật;
        • Tính năng đặc biệt
          Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
        • Loại Sim
          sim Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • Loại Sim
          2 Nano SIM
        • Loại Sim
          Nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • 4G
          LTE CAT4
        • Wifi
          802.11 b/g/n
        • GPS
          GPS/AGPS | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
        • Kết nối USB
          Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
        • GPS
          A-GPS, GLONASS
        • Bluetooth
          A2DP, v4.2
        • 2G
        • 3G
        • 4G
        • Wifi
          Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
        • Bluetooth
          Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
          • Xem phim
            MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
          • Nghe nhạc
            Nghe nhạc
          • Ghi âm
            Có, microphone chuyên dụng chống ồn
          • Xem phim
            3GP, MP4, AVI
          • Nghe nhạc
            MP3, MIDI, AAC, WAV
          • Ghi âm
          • Kích thước
            169.9 x 77.9 X 8.8mm
          • Kích thước
            Dài 165.13 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 9.19 mm
          • Kích thước
            148*72.3*9.9mm
          • Trọng lượng
            191g
          • Trọng lượng
            192 g
          • Trọng lượng
            165.5g
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              2950 mAh
            • Loại pin
              Pin rời
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Pin chuẩn Li-Po
            • Dung lượng Pin
              2950mAh/3020mAh
            • Loại pin
              NiMH; (min/typ)