ViettelStore
So sánh "Nokia C20"
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    32 GB e-MMC 5.1
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128GB
    • Camera sau
      Chính 13 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
    • Camera sau
      5.0Mp; Flash
    • Camera trước
      2.0Mp
    • Chipset
      SC9863A
    • Số nhân CPU
      8 nhân 1.6GHz
    • RAM
      2 GB DDR3 DRAM
    • Chipset
      Snapdragon 450
    • Số nhân CPU
      8 nhân (1.8 GHz)
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 506
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
    • RAM
      2GB
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI, WMV
      • Nghe nhạc
        AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, MIDI, AAC, WAV
      • Ghi âm
      • 4G
        LTE CAT4
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, LE, v4.2
      • Kết nối USB
        USB Type-C
      • 2G
      • 3G
      • 4G
      • Wifi
        Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
      • Bluetooth
        Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
      • Kích thước
        169.9 x 77.9 X 8.8mm
      • Kích thước
        Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm
      • Kích thước
        148*72.3*9.9mm
      • Loại màn hình
        chuẩn HD+
      • Độ phân giải
        tỉ lệ 20:9
      • Kích thước màn hình
        6.5”
      • Loại màn hình
        PLS TFT LCD
      • Độ phân giải
        HD+ (720 x 1560 Pixels)
      • Kích thước màn hình
        6.4"
      • Loại màn hình
        LCD IPS
      • Độ phân giải
        720x1,520 pixels
      • Kích thước màn hình
        5.7"
      • Dung lượng Pin
        2950 mAh
      • Loại pin
        Pin rời
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
      • Dung lượng Pin
        2950mAh/3020mAh
      • Loại pin
        NiMH; (min/typ)
      • Loại Sim
        sim Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        2 Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Tiên phong trải nghiệm những tiện ích hàng đầu của phiên bản Android 11 (phiên bản Go). Hoàn toàn yên tâm với những tính năng mới nhất về quyền riêng tư, bảo mật;
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt, Chặn tin nhắn, Ghi âm cuộc gọi, Chặn cuộc gọi, Đèn pin
        • Tính năng đặc biệt
          Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
        • Trọng lượng
          191g
        • Trọng lượng
          177 g
        • Trọng lượng
          165.5g