ViettelStore
So sánh "Nokia C20"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    chuẩn HD+
  • Độ phân giải
    tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    LCD - tần số quét 60Hz
  • Màu màn hình
    6.7 triệu màu
  • Độ phân giải
    HD+ 1600*720, tỷ lệ hiển thị màn hình 89.5%
  • Kích thước màn hình
    6.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kinh cường lực
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.6GHz
  • RAM
    2 GB DDR3 DRAM
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân, xung nhịp lên đến 1.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG 8322
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
    • Camera sau
      Camera chính: 8MP + f/2.0; 480p @30fps,720p @ 30fps, 1080p @ 30fps; Đèn Flash; Chế độ chụp đêm, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ chuyên gia, Timelapse, Chế độ chân dung, Chế độ HDR, Chế độ siêu macro, AI Beauty, Bộ lọc, Bộ lọc màu
    • Camera trước
      5MP + f/2.2; Chế độ chân dung, Timelapse, Chế độ xem toàn cảnh, Chế độ làm đẹp, Chế độ HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc
    • Camera sau
      5.0Mp; Flash
    • Camera trước
      2.0Mp
    • Bộ nhớ trong
      32 GB e-MMC 5.1
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      256GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Tiên phong trải nghiệm những tiện ích hàng đầu của phiên bản Android 11 (phiên bản Go). Hoàn toàn yên tâm với những tính năng mới nhất về quyền riêng tư, bảo mật;
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa khuôn mặt, mở khóa GG, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình
    • Tính năng đặc biệt
      Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
    • Loại Sim
      sim Nano
    • Số khe cắm sim
      2
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      Dual-SIM (Nano SIM), 2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 4G
      LTE CAT4
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
      GPS/AGPS | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
    • Kết nối USB
      Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      Có, 4.2
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
    • Bluetooth
      Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
      • Xem phim
        .mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
      • Nghe nhạc
        AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
      • Ghi âm
      • Xem phim
        3GP, MP4, AVI
      • Nghe nhạc
        MP3, MIDI, AAC, WAV
      • Ghi âm
      • Kích thước
        169.9 x 77.9 X 8.8mm
      • Kích thước
        165.2*76.4*8.9mm
      • Kích thước
        148*72.3*9.9mm
      • Trọng lượng
        191g
      • Trọng lượng
        190g bao gồm pin
      • Trọng lượng
        165.5g
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
          • Dung lượng Pin
            2950 mAh
          • Loại pin
            Pin rời
          • Dung lượng Pin
            5000mAh
          • Loại pin
            Li-po, Sạc thường 10W
          • Dung lượng Pin
            2950mAh/3020mAh
          • Loại pin
            NiMH; (min/typ)