ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    chuẩn HD+
  • Độ phân giải
    tỉ lệ 20:9
  • Kích thước màn hình
    6.5”
  • Loại màn hình
    IPS
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    480 x 960 pixels, 18:9 ratio (-179 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.0 inches, 92.9 cm2 (-75.3% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    SC9863A
  • Số nhân CPU
    8 nhân 1.6GHz
  • RAM
    2 GB DDR3 DRAM
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    2GB
    • Camera sau
      5.0Mp; Flash
    • Camera trước
      2.0Mp
    • Camera sau
      5 MP (up-scaled to 8 MP), LED flash, HDR
    • Camera trước
      2 MP (up-scaled to 5 MP)
    • Bộ nhớ trong
      32 GB e-MMC 5.1
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      64GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      128GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB
    • Tính năng đặc biệt
      Tiên phong trải nghiệm những tiện ích hàng đầu của phiên bản Android 11 (phiên bản Go). Hoàn toàn yên tâm với những tính năng mới nhất về quyền riêng tư, bảo mật;
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer
      • Loại Sim
        sim Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual Nano SIM
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
      • 4G
        LTE CAT4
      • Wifi
        802.11 b/g/n
      • GPS
        GPS/AGPS | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Cảm biến tiệm cận| Gia tốc kế (cảm biến G)
      • Kết nối USB
        Micro USB (USB 2.0) | jack audio 3.5mm
      • 3G
        GSM &WCDMA <E Antenna Type: Internal Antenna (PIFA)
      • 4G
        GSM/GPRS/EDGE/HSPA+/WCDMA/LTE
      • Wifi
        Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
      • Bluetooth
        Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
      • 2G
        GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 /1900 - SIM 1 & SIM 2
      • 3G
        HSDPA 850/900/2100
      • 4G
        1, 2,3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        4.2,A2DP, LE
      • Kết nối USB
        microUSB 2.0
        • Xem phim
          3GP, MP4, AVI
        • Nghe nhạc
          MP3, MIDI, AAC, WAV
        • Ghi âm
          • Kích thước
            169.9 x 77.9 X 8.8mm
          • Kích thước
            148*72.3*9.9mm
          • Kích thước
            159.2 x 77.5 x 9.6 mm (6.27 x 3.05 x 0.38 in)
          • Trọng lượng
            191g
          • Trọng lượng
            165.5g
          • Trọng lượng
            173.7 g (6.14 oz)
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
              • Dung lượng Pin
                2950 mAh
              • Loại pin
                Pin rời
              • Dung lượng Pin
                2950mAh/3020mAh
              • Dung lượng Pin
                3000 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion, không rời